검색어: phép lấy tổng (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phép lấy tổng

영어

summation

마지막 업데이트: 2015-04-16
사용 빈도: 14
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lấy tổng của

영어

get the sum of

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mạch lấy tổng, mạch cộng

영어

add circuit

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- ...mà cổ không được phép lấy.

영어

-she wasn't allowed to have.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lấy tổng của <field>

영어

get the sum of <field>

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

người cố cứu lấy tổng thống nhưng thất bại phải trốn à

영어

the man that tried to save the president but failed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng ổng không có nói được phép lấy dĩa của người khác.

영어

but not from other people's plates!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dân chúng yêu dấu của em được phép lấy người họ yêu, tại sao anh lại không thể?

영어

yοur belοved cοmmοn man may marry fοr lοve. why nοt me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta có một cái bàn thờ, phàm kẻ hầu việc trong đền tạm không có phép lấy gì tại đó mà ăn.

영어

we have an altar, whereof they have no right to eat which serve the tabernacle.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi ngươi vào đồng lúa mì của kẻ lân cận mình, thì được phép lấy tay rứt gié lúa; nhưng chớ đặt lưỡi hái vào đồng lúa mì của kẻ lân cận mình.

영어

when thou comest into the standing corn of thy neighbour, then thou mayest pluck the ears with thine hand; but thou shalt not move a sickle unto thy neighbour's standing corn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vả, nầy là phần định mà những thầy tế lễ sẽ có phép lấy trong các lễ vật của dân sự dâng lên, hoặc bằng bò đực hay là chiên: cái chẻo vai, cái hàm, và cái bụng.

영어

and this shall be the priest's due from the people, from them that offer a sacrifice, whether it be ox or sheep; and they shall give unto the priest the shoulder, and the two cheeks, and the maw.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngươi được phép lấy lợi người ngoại bang, nhưng chớ lấy lợi anh em mình, để giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho ngươi về mọi việc ngươi sẽ làm trong xứ mà ngươi sẽ vào để nhận lấy.

영어

unto a stranger thou mayest lend upon usury; but unto thy brother thou shalt not lend upon usury: that the lord thy god may bless thee in all that thou settest thine hand to in the land whither thou goest to possess it.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,768,153,687 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인