전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tu?
tu?
마지막 업데이트: 2012-07-22
사용 빈도: 1
품질:
co tu cung
co tu cung
마지막 업데이트: 2019-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào thầy tu.
wicke: hello, monk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay thầy tu?
a witch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một thầy tu tình cờ nhìn thấy anh ta.
and a priest happened by... saw the traveler.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kickstand, nói cha đem nữ tu cho ta.
kick stand, tell him pope bring to a nun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phong tu phap
administration of immigration
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phong vu tu nhất định sẽ về cúng cô ta
fung yu-sau is bound to come back then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nữ tu sĩ tối cao, lời tiên tri của cô ta.
- the high priestess, her prophecy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dave- lão bạch tuộc. giơ xúc tu lên trời cho ta.
david, the octopus... show me your tentacles.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà ta là tu sĩ mà.
she's a nun,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các người quên mất đây là chỗ tu luyện của ta ư?
did you forget this is my private sanctum?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mộc tu, coi chừng nguời ta nghe thấy tiếng của cậu đó.
¡Ó back at me ¡Ó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi chúng tôi thành tu sĩ, người ta cắt tóc chúng tôi.
when we become monks, they cut our hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: