您搜索了: tu ta (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tu ta

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tu?

英语

tu?

最后更新: 2012-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

tu sĩ

英语

monk

最后更新: 2015-05-28
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mộc tu.

英语

[shudders]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ-tu

英语

co tu people

最后更新: 2010-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

– tu sĩ.

英语

the monks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-tu viện !

英语

- the manor house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"tu sửa."

英语

"maintenance."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

co tu cung

英语

co tu cung

最后更新: 2019-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào thầy tu.

英语

wicke: hello, monk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay thầy tu?

英语

a witch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một thầy tu tình cờ nhìn thấy anh ta.

英语

and a priest happened by... saw the traveler.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kickstand, nói cha đem nữ tu cho ta.

英语

kick stand, tell him pope bring to a nun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong tu phap

英语

administration of immigration

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong vu tu nhất định sẽ về cúng cô ta

英语

fung yu-sau is bound to come back then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nữ tu sĩ tối cao, lời tiên tri của cô ta.

英语

- the high priestess, her prophecy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dave- lão bạch tuộc. giơ xúc tu lên trời cho ta.

英语

david, the octopus... show me your tentacles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta là tu sĩ mà.

英语

she's a nun,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người quên mất đây là chỗ tu luyện của ta ư?

英语

did you forget this is my private sanctum?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mộc tu, coi chừng nguời ta nghe thấy tiếng của cậu đó.

英语

¡Ó back at me ¡Ó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi chúng tôi thành tu sĩ, người ta cắt tóc chúng tôi.

英语

when we become monks, they cut our hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,406,608 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認