전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
poklanjam ti ga.
- phải. tôi tặng cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
poklanjam vam "ikarusa"!
xin giới thiệu, lcarus!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
poklanjam ti "kadilak".
vâng, con tặng bố một chiếc cadillac.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- nije ponižavam nego poklanjam.
- không phải là 'bối rối', mà là 'quỳ gối'.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
princezo... ovaj samar poklanjam tebi.
công chúa... bố tặng cái tát này cho con.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- i zato ti poklanjam svoju vjernost.
- con xin thề.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i zato što treseš moj svet, poklanjam ti ovo.
và bởi vì anh đã làm bừng sáng thế giới của em... nên em có món này cho anh!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zato ti poklanjam ovu krunicu, za tvog medu mirka.
nên ta dành tặng cậu chiếc vương miện tí hon này cho chú gấu teddy của cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
poklanjam se pred svetom crkvom tvojom, i slavim ime tvoje, za dobrotu tvoju i za istinu tvoju; jer si po svakom imenu svom podigao reè svoju.
tôi sẽ thờ lạy hướng về đền thánh của chúa, cảm tạ danh chúa vì sự nhơn từ và sự chơn thật của chúa; vì chúa đã làm cho lời chúa được tôn cao hơn cả danh-thinh chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ne, gospodaru; èuj me: poklanjam ti njivu, i peæinu kod nje poklanjam ti: pred sinovima naroda svog poklanjam ti je, pogrebi mrtvaca svog.
không, thưa chúa, hãy nghe lời tôi: hiện trước mặt dân tôi, tôi xin dâng cho chúa cánh đồng, và cũng dâng luôn cái hang đá ở trong đó nữa; hãy chôn người chết của chúa đi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: