검색어: convocados (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

convocados

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

fueron convocados.

베트남어

2 người được gọi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que fueron convocados.

베트남어

vậy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no fueron convocados al azar.

베트남어

các ngươi không ngẫu nhiên mà ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fuimos convocados a la capital.

베트남어

tụi anh bị triệu tập về thủ đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hemos sido convocados a la capital.

베트남어

ta được gọi tới thủ đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

muchos son convocados, pocos elegidos.

베트남어

nhiều người được gọi, chỉ một vài người được chọn mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

seremos convocados de nuevo el viernes.

베트남어

chúng ta sẽ triệu tập lại vào thứ sáu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

convocados al inframundo, la casa del horror.

베트남어

bị đày xuống địa ngục, nơi của nỗi sợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los novatos son convocados vengan rápido, rápido...

베트남어

sinh viên năm nhất tập trung, nhanh lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quiero a todos convocados en raf lakenheath para las 1900.

베트남어

tôi muốn mọi người tập hợp ở raf lakenheath lúc 19:00.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero fueron convocados hoy aquí para encontrar el asesino no para crear más problemas.

베트남어

nhưng các người có biết, gọi các người đến, không phải để thêm phiền phức cho ta, mà là bắt hung thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fueron convocados para ultimar aspectos generales, para esta misión de último momento.

베트남어

hãy xem lại từng nhiệm vụ và tổ chức thật tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y una vez convocados, los israelitas de neftalí, de aser y de todo manasés persiguieron a los madianitas

베트남어

người y-sơ-ra-ên, tức những người chi phái nép-ta-li, a-se và ma-na-se hiệp lại mà đuổi theo dân ma-đi-an.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es una carga, eso es lo que intento explicarte. eso... eso es lo que se siente. sé que fuimos convocados.

베트남어

Đó là 1 sai lầm đấy, tôi đã cố gắng nói cho anh biết như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

extraños de tierras lejanas amigos de lo viejo. ¡han sido convocados aquí para responder a la amenaza de mordor!

베트남어

những vị khách lạ phương xa, những người bạn cũ... các vị được mời đến đây vì mối đe dọa từ mordor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"convocado a la corte para responder por los crímenes de su porta estandarte gregor clegane la montaña llegue dentro de las cuatro noches o será tildado como enemigo de la corona."

베트남어

triệu tập tới tòa án để điều trần về tội ác của tùy tướng gregor clegane, ngọn núi... phải tới trong vòng 4 ngày, nếu không sẽ bị xem là kẻ phản quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,754,095,023 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인