전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fueron convocados.
2 người được gọi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
que fueron convocados.
vậy à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no fueron convocados al azar.
các ngươi không ngẫu nhiên mà ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fuimos convocados a la capital.
tụi anh bị triệu tập về thủ đô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hemos sido convocados a la capital.
ta được gọi tới thủ đô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muchos son convocados, pocos elegidos.
nhiều người được gọi, chỉ một vài người được chọn mà thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seremos convocados de nuevo el viernes.
chúng ta sẽ triệu tập lại vào thứ sáu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
convocados al inframundo, la casa del horror.
bị đày xuống địa ngục, nơi của nỗi sợ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los novatos son convocados vengan rápido, rápido...
sinh viên năm nhất tập trung, nhanh lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quiero a todos convocados en raf lakenheath para las 1900.
tôi muốn mọi người tập hợp ở raf lakenheath lúc 19:00.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero fueron convocados hoy aquí para encontrar el asesino no para crear más problemas.
nhưng các người có biết, gọi các người đến, không phải để thêm phiền phức cho ta, mà là bắt hung thủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fueron convocados para ultimar aspectos generales, para esta misión de último momento.
hãy xem lại từng nhiệm vụ và tổ chức thật tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y una vez convocados, los israelitas de neftalí, de aser y de todo manasés persiguieron a los madianitas
người y-sơ-ra-ên, tức những người chi phái nép-ta-li, a-se và ma-na-se hiệp lại mà đuổi theo dân ma-đi-an.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
es una carga, eso es lo que intento explicarte. eso... eso es lo que se siente. sé que fuimos convocados.
Đó là 1 sai lầm đấy, tôi đã cố gắng nói cho anh biết như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
extraños de tierras lejanas amigos de lo viejo. ¡han sido convocados aquí para responder a la amenaza de mordor!
những vị khách lạ phương xa, những người bạn cũ... các vị được mời đến đây vì mối đe dọa từ mordor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"convocado a la corte para responder por los crímenes de su porta estandarte gregor clegane la montaña llegue dentro de las cuatro noches o será tildado como enemigo de la corona."
triệu tập tới tòa án để điều trần về tội ác của tùy tướng gregor clegane, ngọn núi... phải tới trong vòng 4 ngày, nếu không sẽ bị xem là kẻ phản quốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다