검색어: prosper (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

prosper

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

help me prosper?

베트남어

Đợi anh nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- live long and prosper.

베트남어

không, tôi nghĩ mình sẽ may mắn hơn trong vài trăm năm nữa. may mắn và thành công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all professions may prosper

베트남어

bách nghiệp hưng thịnh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

cheetahs never prosper...

베트남어

tập vồ ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- to prosper in politics?

베트남어

- synesius.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

♫ if i should prosper,

베트남어

# if i should prosper #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

nations prosper and perish

베트남어

hưng vong của quốc gia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to make our people prosper.

베트남어

để người mang lại thịnh vượng cho thần dân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sure, everybody would prosper.

베트남어

phải rồi, ai cũng sẽ phát đạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my name is prosper, prospero to spaniards.

베트남어

tôi tên là prosper, tiếng tây ban nha là prospero.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lu will prosper, and will bring qi to heel

베트남어

nước lỗ cường thịnh có thể chế ngự nước tề

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"and whatever he doeth shall prosper. "

베트남어

"và việc gì y làm cũng sẽ thành công."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

our country will not prosper because we are corrupt

베트남어

hindi uunlad ang ating bansa dahil corrupt tayo

마지막 업데이트: 2022-02-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"so that society as a whole may prosper."

베트남어

"Để xã hội nói chung có thể phát triển thịnh vượng."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

"and he shall cause craft to prosper in his hands."

베트남어

"và nó sẽ làm cho sự xảo trá phát triển trong đôi tay nó."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

then you will prosper beyond your dreams and live in miami millionaire-style.

베트남어

sau đó các anh sẽ có những gì các anh muốn .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"and through his policy also shall he cause craft to prosper in his hand;

베트남어

"và qua chính sách của nó, nó sẽ dùng quỷ kế để trở nên giầu có trong tay;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

if we pull together, we're bound to prosper, don't you agree?

베트남어

chúng ta kết hợp lại sẽ thành công đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and his master saw that the lord was with him, and that the lord made all that he did to prosper in his hand.

베트남어

chủ thấy Ðức giê-hô-va phù hộ chàng và xui cho mọi việc chi chàng lãnh làm nơi tay đều được thạnh vượng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and moses said, wherefore now do ye transgress the commandment of the lord? but it shall not prosper.

베트남어

song môi-se nói rằng: sao các ngươi trái mạng Ðức giê-hô-va? sự đó sẽ chẳng may mắn đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,765,475,010 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인