검색어: temptation (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

temptation

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

terrible temptation.

베트남어

m#7897;t s#7921; c#225;m d#7895; d#7877; s#7907;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

free of temptation!

베트남어

thoát khỏi sự cám dỗ rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the constant temptation.

베트남어

liên tục hấp dẫn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the last temptation of christ

베트남어

cÁm dỖ cuỐi cÙng cỦa jesus christ dịch phụ đề:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and lead us not into temptation.

베트남어

xin chớ để con bị cám dỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

except how to resist temptation.

베트남어

trừ cách làm thế nào để tránh cám dỗ thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and they bring temptation to stray.

베트남어

và họ mang đến sự quyến rũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

by giving into temptation, he strayed.

베트남어

b±ng lún sâu vào cám d×, c­u ăbË l¡ clÑi .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i couldn't resist the temptation.

베트남어

anh đã không thể chống lại sự cám dỗ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you resisted the temptation for surprises.

베트남어

cậu đã không làm điều gì bất ngờ chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you meet temptation, turn to the right.

베트남어

khi bạn gặp cám dỗ - hãy rẽ phải.

마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:

영어

but there was so much temptation in miami.

베트남어

nhưng miami thật nhiều cám dỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

from the book "the last temptation of christ"

베트남어

nikos kazantzakis

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i am old enough not to be led into temptation.

베트남어

tôi đủ già để không bị sa ngã mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

finally, i couldn't resist the temptation.

베트남어

cuối cùng thì ta không thể cưỡng lại sự cám dỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and lead us not into temptation but deliver us from evil...

베트남어

– Đứng dậy! – ... chỉ lối chúng con khỏi cám giỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and lead us not into temptation, but deliver us from evil.

베트남어

và dẫn dắt chúng con khỏi sự cám dỗ, tránh xa khỏi sự xấu xa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but huge amounts of money can lead a man to temptation.

베트남어

nhưng đổi lại, một khoảng tiền khủng. sẽ cám dỗ con người ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we can resist those... who would lead us into temptation.

베트남어

có thể kháng cự lại... những người đã dẫn ta đến với niềm cám dỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i say turn your back on temptation or substitute something more tempting.

베트남어

nhưng chỉ nói là: hãy quay lại và hãy khám phá... sự quyến rũ đang ở bên cạnh mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,400,299 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인