검색어: the day you went away (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

the day you went away

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

that's you the day you went away.

베트남어

bỏ nhà ra đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the day you die.

베트남어

ngày bạn chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the day you arrive.

베트남어

ngày mà ngươi đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

went away.

베트남어

Đi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

from the day you were born,

베트남어

kể từ ngày cậu ra đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the frisky,it went away.

베트남어

nó hết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then, one day... he went away.

베트남어

rồi một ngày nào đó... khi anh ấy ra đi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you remember the day you ran away, katia?

베트남어

cô có nhớ ngày cô chạy đi không, katia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and on the day you were born...

베트남어

lúc các cháu ra đời ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember before you went away?

베트남어

còn nhớ trước khi anh đi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- they went away.

베트남어

tôi nghĩ là họ đã đi hết rồi. nhìn đằng kia kìa, sếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i remember the day you left me.

베트남어

ta còn nhớ cái ngày cậu bỏ ta đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

elvira went away.

베트남어

elvira đã đi xa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after ten days the hunger went away.

베트남어

sau mười ngày cơn đói biến mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- but he went away.

베트남어

nhưng anh ấy đã ra đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember the last time we talked just before you went away?

베트남어

con có nhớ lần cuối cùng ta nói chuyện trước khi con bỏ đi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and then he went away.

베트남어

và sau đó ông ấy đi mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you know what he did the day you left?

베트남어

anh có biết ổng đã làm gì vào cái ngày anh bỏ đi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"that'll be the day"? you got something

베트남어

"Đủ lắm rồi đấy"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- remember the day you wanted the pencil?

베트남어

chú có nhớ cái hôm chú mượn cháu bút chì không? - nhớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,071,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인