검색어: adultères (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

adultères

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

si tu vois un voleur, tu te plais avec lui, et ta part est avec les adultères.

베트남어

khi ngươi thấy kẻ ăn trộm, bèn ưng lòng hiệp với họ, ngươi đã chia phần cùng kẻ ngoại tình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que le mariage soit honoré de tous, et le lit conjugal exempt de souillure, car dieu jugera les impudiques et les adultères.

베트남어

mọi người phải kính trọng sự hôn nhân, chốn quê phòng chớ có ô uế, vì Ðức chúa trời sẽ đoán phạt kẻ dâm dục cùng kẻ phạm tội ngoại tình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je te jugerai comme on juge les femmes adultères et celles qui répandent le sang, et je ferai de toi une victime sanglante de la fureur et de la jalousie.

베트남어

ta sẽ đoán phạt mầy như đoán phạt đờn bà bội chồng và làm đổ máu; ta sẽ lấy máu của sự giận dữ và ghen tương mà đổ trên mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il n`y a que parjures et mensonges, assassinats, vols et adultères; on use de violence, on commet meurtre sur meurtre.

베트남어

Ở đó chỉ thấy những sự thề gian, thất tín, giết người, ăn trộm, và tà dâm; chúng nó làm sự tàn bạo, máu chồng trên máu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car c`est du coeur que viennent les mauvaises pensées, les meurtres, les adultères, les impudicités, les vols, les faux témoignages, les calomnies.

베트남어

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car c`est du dedans, c`est du coeur des hommes, que sortent les mauvaises pensées, les adultères, les impudicités, les meurtres,

베트남어

vì thật là tự trong, tự lòng người mà ra những ác tưởng, sự dâm dục, trộm cướp, giết người,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

adultères que vous êtes! ne savez-vous pas que l`amour du monde est inimitié contre dieu? celui donc qui veut être ami du monde se rend ennemi de dieu.

베트남어

hỡi bọn tà dâm kia, anh em há chẳng biết làm bạn với thế gian tức là thù nghịch với Ðức chúa trời sao? cho nên, ai muốn làm bạn với thế gian, thì người ấy trở nên kẻ nghịch thù cùng Ðức chúa trời vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

adultère

베트남어

gian dâm

마지막 업데이트: 2014-05-20
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,746,796 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인