검색어: car (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

car

베트남어

tại vì

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

프랑스어

side-car

베트남어

mô tô ba bánh

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car-ferry

베트남어

phà

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car mes yeux ont vu ton salut,

베트남어

vì con mắt tôi đã thấy sự cứu vớt của ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car rien n`est impossible à dieu.

베트남어

bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car chacun portera son propre fardeau.

베트남어

vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car le seigneur ne rejette pas à toujours.

베트남어

vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car mon joug est doux, et mon fardeau léger.

베트남어

vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ nhàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

dépêchez-vous ou vous allez manquer le car.

베트남어

các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car il y en a trois qui rendent témoignage:

베트남어

ấy là Ðức thánh linh đã làm chứng, vì Ðức thánh linh tức là lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

%s ; sera purgé car rien n'en dépend

베트남어

%s; sẽ được tẩy sạch vì không có gói nào phụ thuộc vào nó nữa

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

la suspension a été désactivée car une application en a fait la demandename

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

la requête n'a pas abouti car elle a été interrompue.

베트남어

yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

avec piété et avec crainte, car notre dieu est aussi un feu dévorant.

베트남어

vì Ðức chúa trời chúng ta là đám lửa hay thiêu đốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

impossible de sélectionner une couleur car aucun calque n'est actif.

베트남어

không thể nhặt màu vì không có lớp nào đang dùng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car celui qui lui dit: salut! participe à ses mauvaises oeuvres.

베트남어

vì người nào chào hỏi họ, tức là dự vào công việc ác của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

a son retour, jésus fut reçu par la foule, car tous l`attendaient.

베트남어

khi trở về, có đoàn dân đông rước ngài; vì ai nấy cũng trông đợi ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

en général cela n'est jamais demandé, car cela pourrait rendre le système inutilisable.

베트남어

rất ít yêu cầu hành vi này vì nó có thể gây ra toàn bộ hệ thống là vô ích.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car ceux qui dorment dorment la nuit, et ceux qui s`enivrent s`enivrent la nuit.

베트남어

vì kẻ ngủ thì ngủ ban đêm, kẻ say thì say ban đêm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

le pays est dévasté, livré au pillage; car l`Éternel l`a décrété.

베트남어

trên đất sẽ đều trống không và hoang vu cả; vì Ðức giê-hô-va đã phán lời ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,610,831 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인