Вы искали: thuẾ cỔ tỨc (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

thuẾ cỔ tỨc

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

cổ tức

Английский

dividend

Последнее обновление: 2015-05-08
Частота использования: 17
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cổ tức chia cho cổ đông

Английский

stockholder dividend

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

giờ thì lại quay ra cổ tức.

Английский

now there's a hobby with dividends.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cổ tức và lợi nhuận được chia

Английский

dividends and distributed profits

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

+ cổ tức và lợi nhuận được chia

Английский

+ dividends, distributed profits

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

phải thu về cổ tức, lợi nhuận được chia

Английский

account receviable divident, divided profits

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia

Английский

receivables from dividends, distributed profits

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Английский

cash payments of dividends or profits to owners or shareholders

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

+ cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi

Английский

+ dividends declared on preference share

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

theo các cố vấn thuế, cổ chỉ thường thường thôi.

Английский

according to our tax adviser, she's only so-so.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Английский

cash receipts from loan interests, dividends and earned profits

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhà cổ, tức cười thiệt, đừng quên tôi cũng sống ở đó!

Английский

her house, that's funny, don't forget i live there, too!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

22c các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận

Английский

22c transaction related to capital ownership and dividend, profit allocation

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

các công ty khấu trừ tiền lãi của họ từ lợi nhuận của họ trước khi trả thuế, trong khi cổ tức trả cho cổ đông đến từ lợi nhuận đã bị đánh thuế

Английский

companies deduct their interest payment from their profits before paying tax, while dividends paid to shareholder come from already taxed profits

Последнее обновление: 2020-05-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

thông thường, nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ sẽ phải chịu mức thuế khấu lưu liên bang hoa kỳ với mức ba mươi phần trăm (30%) (hoặc mức thấp hơn do hiệp ước thuế quy định) trên cổ phần của nhà đầu tư đối với thu nhập của công ty từ mức lãi suất cổ tức (khác với mức lãi suất danh mục đầu tư do luật quy định) và những khoản thu nhập khác.

Английский

a non-u.s. investor will generally be subject to u.s. federal withholding taxes at the rate of thirty percent (30%) (or such lower rate provided by an applicable tax treaty) on his or her share of company income from dividends interest (other than interest which constitutes portfolio interest within the meaning of the code) and certain other income.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,759,470,124 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK