Вы искали: chameau (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

chameau

Вьетнамский

lạc đà

Последнее обновление: 2012-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

rebecca leva aussi les yeux, vit isaac, et descendit de son chameau.

Вьетнамский

nàng rê-be-ca cũng nhướng mắt lên, bèn chợt thấy y-sác; liền nhảy xuống lạc đà,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

conducteurs aveugles! qui coulez le moucheron, et qui avalez le chameau.

Вьетнамский

hỡi kẻ mù dẫn đường, các ngươi lọc con ruồi nhỏ mà nuốt con lạc đà!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

jean avait un vêtement de poils de chameau, et une ceinture de cuir autour des reins. il se nourrissait de sauterelles et de miel sauvage.

Вьетнамский

giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

car il est plus facile à un chameau de passer par le trou d`une aiguille qu`à un riche d`entrer dans le royaume de dieu.

Вьетнамский

lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

rachel avait pris les théraphim, les avait mis sous le bât du chameau, et s`était assise dessus. laban fouilla toute la tente, et ne trouva rien.

Вьетнамский

vả, ra-chên có lấy mấy pho tượng đó, giấu dưới bành lạc đà, rồi ngồi lên trên. la-ban soát lục khắp trại chẳng gặp pho tượng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

je vous le dis encore, il est plus facile à un chameau de passer par le trou d`une aiguille qu`à un riche d`entrer dans le royaume de dieu.

Вьетнамский

ta lại nói cùng các ngươi, lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

mais vous ne mangerez pas de ceux qui ruminent seulement, ou qui ont la corne fendue et le pied fourchu seulement. ainsi, vous ne mangerez pas le chameau, le lièvre et le daman, qui ruminent, mais qui n`ont pas la corne fendue: vous les regarderez comme impurs.

Вьетнамский

nhưng trong những con vật nhơi có móng rẽ ra và chân chia hai, nầy là những con các ngươi không phép ăn: con lạc đà, con thỏ rừng, và con thỏ nhà, chúng nó nhơi; song không có móng rẽ ra: phải cầm nó là không sạch cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,734,427,574 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK