Вы искали: spaltet (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

spaltet

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

dein sieg spaltet den himmel.

Вьетнамский

chiến thắng của anh làm nứt cả bầu trời.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und wie spaltet man seine seele, sir?

Вьетнамский

vậy làm thế nào để chia tách một mảnh hồn?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ist vielleicht der typ, der hinten holz spaltet.

Вьетнамский

không biết tên hắn, nhưng phía sau có một gã đang chẻ củi để kiếm bữa sáng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das spaltet sich nicht ab, das ding bricht auseinander.

Вьетнамский

không phải tách ra, mà bị va chạm vào thứ gì đó và vỡ ra.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und er allein ist dafür verantwortlich, dass sich die nation spaltet.

Вьетнамский

và hắn, hơn bất kỳ ai khác, phải chịu trách nhiệm cho sự chia rẽ của đất nước này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

queenan spaltet die siu in kleine einheiten auf, was ich auch für richtig halte.

Вьетнамский

he pays you.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

vertraulich identifizieren sie den verdächtigen queenan spaltet alles auf, die ganze abteilung, komplett.

Вьетнамский

lf it ****in' involves lying l'm pretty ****in' good at that.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

der hase wiederkäut auch, aber er spaltet die klauen nicht; darum ist er euch unrein.

Вьетнамский

con thỏ rừng, nó nhơi nhưng không móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

darum alles getier, das klauen hat und spaltet sie nicht und wiederkäuet nicht, das soll euch unrein sein.

Вьетнамский

các thú nào có móng rẽ ra, nhưng không có chân chia hai và không nhơi, tất phải lấy làm ô uế cho các ngươi; ai đụng đến sẽ bị ô uế.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wer steine wegwälzt, der wird mühe damit haben; und wer holz spaltet, der wird davon verletzt werden.

Вьетнамский

ai lăn đã khỏi chỗ nó, sẽ bị thương; kẻ bửa củi có khi phải hiểm nghèo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und ein schwein spaltet wohl die klauen, aber es wiederkäut nicht; darum soll's euch unrein sein.

Вьетнамский

con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

bis sie ihm mit dem pfeil die leber spaltet; wie ein vogel zum strick eilt und weiß nicht, daß es ihm sein leben gilt.

Вьетнамский

cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

was aber wiederkäut und hat klauen und spaltet sie doch nicht, wie das kamel, das ist euch unrein, und ihr sollt's nicht essen.

Вьетнамский

nhưng chẳng nên ăn con nào chỉ nhơi không, hay là chỉ có móng rẽ không: con lạc đà, nó nhơi, nhưng không có móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

... dass der code \\e[8;zeile;spaltet die fenstergröße von konsole ändert?

Вьетнамский

... nghĩa là mã\\ e[ 8; row; columnt sẽ thay đổi kích thước konsole?

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das schwein, ob es wohl die klauen spaltet, so wiederkäut es doch nicht: es soll euch unrein sein. ihr fleisch sollt ihr nicht essen, und ihr aas sollt ihr nicht anrühren,

Вьетнамский

con heo cũng vậy; vì nó có móng rẽ ra, nhưng không nhơi: phải cầm nó là không sạch cho các ngươi. chớ ăn thịt của các con vật đó, và chớ đụng đến xác chết chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aufgeheizt durch die medien griffen angst und panik schnell um sich und spalteten das land, bis endlich das wahre ziel in sichtweite kam.

Вьетнамский

Được kích thích bởi phương tiện truyền thông, sợ hãi và khủng hoảng nhanh chóng lan rộng, chia rẽ đất nước cho đến khi, sau cùng, mục tiêu đích thực đã nằm trước mắt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,036,599,589 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK