İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
¡es expulsión!
it'sa đình chỉ!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esa fue la expulsión.
Đó là "trục xuất".
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
la expulsión está próxima.
sự trục xuất sắp đến rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
activando expulsión de residuos.
kích hoạt hệ thống thải rác bằng cửa khí.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sobre su expulsión de shaff
quyết định cho thôi học.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
servicio de expulsión automática solidcomment
comment
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
precaución. activando expulsión de residuos.
kích hoạt hệ thống thải rác bằng cửa khí.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
le dice a mear: ¡"expulsión-urinaria"!
mày gọi đi tè là "phóng thải" sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- ¡no alcanzo la palanca de expulsión!
tôi không với tới được. bung đi! tôi đang cố đây!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mira, virus canceló tu orden de expulsión.
nhìn này, vi-rút đã hủy bỏ quyết định đuổi học cậu rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¡no puedo alcanzar la palanca de expulsión!
Đang đẩy tới... không với tới nút nhảy dù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
presencia, fingimiento, ruptura, voz, choque y expulsión.
hiện thân, giả vờ, bước ngoặt, giọng nói, Đối đầu và trục xuất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
inhabilita el botón de expulsión despues de montar la cinta.
tắt cái nút đẩy ra sau khi lắp băng.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ruega desvestido... o el te hará "expulsión-urinaria" sobre ti
cởi quần ra nếu không... anh ta sẽ "phóng thải" vào cậu đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
si hacemos realmente lo que quiere la expulsión sería la menos de nuestras preocupaciones.
nếu chúng ta thật sự làm điều hắn muốn... bị trục xuất là điều tồi tệ nhất mà chúng ta phải đối mặt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se me ocurren un par de miembros de la junta que saldrían beneficiados de la expulsión de khan.
tôi có tên vài kẻ trong hội đồng, sẽ được lợi từ việc đuổi khan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
toda protesta pública o en los medios de comunicación... podría acarrear su inmediata expulsión de la magistratura.
nếu cô phản đối trước công chúng hay với truyền thông, giấy phép học việc của cô sẽ bị thu hồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con expulsión, enviándola lejos, tú contendiste contra ella. tú la apartaste con tu recio viento en el día del solano
Ấy là ngài đã tranh nhau với nó cách chừng đỗi, mà dời nó đi, trong một ngày có gió đông, nó bị đùa đi bởi gió bão của ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esta opción hace que kdat intente inhabilitar el botón de expulsión del dispositivo de cinta uan vez ésta ha sido montada. esto no funciona en todos los dispositivos de cinta.
tùy chọn này làm cho kdat thử tắt cái nút đẩy ra trên thiết bị băng, sau khi lắp băng. nó không hoạt động được cho mọi ổ băng.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
y sin tener ningún derecho legitimo, de forma inmoral e irresponsable, el tribunal le condena a la expulsión. ¡ejecución inmediata!
mà không hề có lời bào chữa chính đáng nào, vô đạo đức và thiếu trách nhiệm, tòa án này... tuyên án lưu đày ngươi... và bị tử hình ngay lập tức!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: