İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nada debe interferir.
không gì được phép làm phiền.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no voy a interferir.
anh sẽ không can thiệp vào chuyện của nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
entonces intentaremos no interferir.
thế chúng tôi sẽ cố không làm phiền mọi người
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- interferir... con la caza ilegal.
- cản trở...việc săn bắn hợp pháp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quería interferir en sus operaciones.
quậy tung việc của chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"observar sin interferir", me dijo.
cô ấy bảo: 'quan sát mà không bi quấy rầy'.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- ¿se atreven a interferir? - anás.
các người dám can thiệp sao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
felicity ¿puedes interferir su frecuencia?
felicity, cô có thể phá tần số của chúng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- las Órdenes eran mirar y no interferir.
- mệnh lệnh là quan sát nhưng không can thiệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿cree que puede interferir en mis operaciones?
anh nghĩ anh có thể tự ý điều khiển các đặc vụ của tôi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no quiero interferir con tu trabajo tan importante.
tôi không muốn ảnh hưởng tới công việc quan trọng của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
señor, podría interferir con mis habilidades psíquicas.
mũ bảo hộ có thể ngăn cản tôi dùng những khả năng ngoại cảm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
entrada ilegal e interferir con una investigación criminal.
khu kewl gardens, quẬn queens xâm nhập trái phép và can thiệp vào một cuộc điều tra hình sự.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no quiero interferir, pero debes levantar el frente...
Đừng mơ tôi sẽ can thiệp, nhưng có lẽ nên kéo lên cao...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no intentes interferir o deberé arrestarte a ti también.
Đừng cố xen vào, không thì tôi sẽ bắt cả anh đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sí, pero no puedo interferir. - ¿por qué no?
phải, nhưng tôi không được can thiệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no te gusta interferir, espera, hijo. espera, voy a...
Đối mặt à, đối mặt đi nhé
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bueno, yo no debo interferir, pero puedo saltarme las reglas.
ồ, tôi không muốn cản trở, nhưng lách luật được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
el mandato de la flota es explorar y observar, no interferir.
nhiệm vụ của hạm đội là khám phá và quan sát, không phải can thiệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
después de 26 años yo tener mi presa, hasta que tú interferir.
sau khi đi săn 26 năm, ta rốt cục đã có con mồi của ta. cho đến khi ngươi xía vào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: