来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anne blieb.
anne ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also blieb ich.
cho nên tôi ở lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich blieb allein
~i was left alone~
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der hut blieb hier.
nó vẫn không đi đâu cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und ich blieb, weil...
và em ở lại bởi vì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er blieb zurück.
- #7902; l#7841;i ph#237;a sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er blieb eher für sich.
uh, ông ta chỉ thích ở một mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein, er blieb ein hut.
no, it stayed a hat. and, no, i didn't chase it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"driss" blieb übrig.
chả hiểu sao cuối cùng lại thành driss. rồi sau đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
blieb trotzdem bei verstand.
nhưng không đánh mất mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er... blieb für sich selbst.
anh ta... sống cô lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aber ich blieb bei orson.
nhưng em ở lại với orson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber die vierte blieb stehen.
nhưng cái thứ tư đứng vững.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dafür, dass sie bei ihm blieb.
vì đã ở bên bố tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gruber blieb auf der strecke.
gruber chịu trận. thanh tra gordon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nur, daß er eine woche blieb.
không gì hết, ngoại trừ hắn đã sống ở đó được một tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber die entscheidung blieb beim bürgermeister.
mà ngài thị trưởng có lựa chọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist alles, was ubrig blieb.
họ đã bỏ đi hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doch er blieb nicht lange gerecht.
nhưng ông ta không công bằng được lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fragen sie nicht, warum ich blieb.
vậy thì, đừng bắt tôi phải nói tại sao tôi ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: