您搜索了: gosse (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

gosse

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

in der gosse?

越南语

Đọc báo sáng nay chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- lag in der gosse.

越南语

hãy để tôi kiểm tra đã

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich komme aus der gosse.

越南语

tôi chỉ là tên thường dân thấp kém.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

genieß die gosse, dastan.

越南语

thưởng thức nơi cặn bã đi, dastan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"wir liegen alle in der gosse.

越南语

nhân tiện, đó là oscar wilde đã nói vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

schon liegt wer in der gosse.

越南语

có người bị lũ cặn bã đó bắn gục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dich zieht es in die gosse, oder?

越南语

thích chui xuống cống phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wäre ich nicht, wärst du in der gosse.

越南语

nếu không nhờ có tôi, thì giờ cô đã nằm dưới rãnh nước rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

immer kriechst du zurück in deine gosse.

越南语

lúc nào cũng muốn bò về cái cống thối của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er kann in der gosse liegen, mir ist das egal.

越南语

Ông ta có thể ngã xuống cống rãnh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich will nicht alleine in irgendeiner gosse sterben.

越南语

tôi không muốn chết một mình ở một cái cống rãnh nào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du redest hier nicht mit deinen kumpels aus der gosse!

越南语

và đúng mực. không phải anh đang nói với tay hàng xóm chết tiệt đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn er in der gosse liegt, wer wüsste, wer er ist?

越南语

người ta phải nghe nói hắn ở đâu chớ. nếu hắn lọt dưới đường mương thì ai mà biết được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich muss nur in die gosse schiffen, um 5 von dir zu ersäufen.

越南语

tao có thể tè vào bất kỳ cái máng xối nào và ngâm 5 thằng như mày trong đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die kloake tritt auf die straßen über... und die gosse ist voller blut.

越南语

phố xá thì biến thành cống rãnh... còn cống rãnh thật thì ngập trong máu .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist alles ein einziges ghetto, mann. eine riesige gosse im weltall.

越南语

chỉ có 1 khu ổ chuột thôi, cái máng xối khổng lồ ngoài vũ trụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein paket, dass costello in die gosse geworfen hat, als er aus dem haus ging.

越南语

costello đã dụt bỏ cái này, khi đi ra khỏi nhà hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und das dumme ist, du bist einsam, du sitzt in der gosse und hast keine beine.

越南语

Điều tệ nhất là cháu cô đơn một mình. cháu sống trong một ống xả và cụt chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

heiliges kanonenrohr! du sohn einer doppelt verlogenen hure aus den stinkenden gossen rotterdams!

越南语

Đồ con hoang của con mụ điếm thúi dưới cống rãnh rotterdam!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,610,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認