来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das ist eine brasilianische kampfkunst.
thế thôi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lang lebe die jingwu-kampfkunst!
tinh vo môn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber eine kampfkunst ist nicht unveränderbar.
nhưng đó không phải là cái gì khó thay đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wer erlaubt dir kampfkunst zu unterrichten?
ai cho ông dạy võ ở đây, biết luật không hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich will deine japanische kampfkunst ausprobieren.
ta muốn thử xem võ thuật nhật bản của các ngươi thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kampfkunst basiert auf täuschung, mein freund.
nghệ thuật của võ thuật là dựa trên mưu lược anh bạn ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sagt doch, übt ihr euch noch in der kampfkunst?
hàn huynh đệ, cậu vẫn còn làm lão bản đó chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du weißt... deine kampfkunst geht nur bis hier.
bà có thể ra khỏi đây... đi càng xa càng tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
im moment bist du sehr begeistert für die kampfkunst.
kỳ thực con là một... nhân tài võ học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn du gewinnst, dann darfst du kampfkunst unterrichten.
trong một tuần hương, nếu không bị ngã, thì mới được phép dạy võ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nun, du wurdest in der römischen kampfkunst gut unterrichtet.
well, con đã được tập luyện tốt theo cách chiến đấu của người la mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deine heutige wahl betrifft nicht nur deine kampfkunst.
lựa chọn của con không chỉ ảnh hưởng đến việc luyện võ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es gav und givt viele herausragende talente in dieser kampfkunst.
có nhiều môn đệ của vịnh xuân rất giỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr seid es nicht würdig, die chinesische kampfkunst zu erlernen.
Đó là lý do các người không thích hợp để học võ thuật trung quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die wing-chun-kampfkunst schöpft ihre kraft auf sanfte art.
ngũ mai sư thái tạo ra đòn thế của vịnh xuân quyền, bí mật ở chỗ điều khiển lực sao cho phù hợp..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir müssen uns seiner worte erinnern und unsere kampfkunst so entwickeln,
chúng ta phải ghi nhớ lời của ông và nâng cao tinh thần thượng võ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist sehr schwierig, in hongkong eine kampfkunst-schule zu eröffnen.
Ở hồng kông mở võ quán rất phức tạp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du würdest jeden tag kampfkunst lehren, und ich würde die hausarbeit machen.
huynh thì dạy võ hàng ngày còn muội thì lo việc nội trợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er sucht leute, die die kampfkunst beherrschen. um sich mit japanern zu messen.
nên muốn tìm người nào biết võ công và sẵn sàng tỉ thí với người nhật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er bewundert die chinesische kampfkunst. er weiß, dass foshan die wiege des kung fu ist.
Đại tá rất ngưỡng mộ võ công trung quốc, ...và cũng biết phật sơn là cái nôi của võ học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: