您搜索了: adquiescere (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

adquiescere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

noluitque adquiescere rex filiorum ammon verbis iepthae quae per nuntios mandavera

越南语

nhưng vua dân am-môn không khứng nghe lời của giép-thê sai nói cùng người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

noluit autem adquiescere precibus eius sed praevalens viribus oppressit eam et cubavit cum ill

越南语

nhưng am-nôn không khứng nghe nàng; và vì người mạnh hơn, bèn gian hiếp nàng, nằm cùng nàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nec voluit adquiescere deprecanti ut concederet transitum per fines suos quam ob rem devertit ab eo israhe

越南语

Ấy vậy, Ê-đôm không cho phép y-sơ-ra-ên đi ngang bờ cõi mình; y-sơ-ra-ên trở đi khỏi người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

amalechites et chananeus ante vos sunt quorum gladio corruetis eo quod nolueritis adquiescere domino nec erit dominus vobiscu

越南语

kìa, dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở đằng trước các ngươi, các ngươi sẽ bị gươm ngã rạp, bởi vì đã bội nghịch cùng Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va sẽ không ở cùng các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nolebant adquiescere sermonibus eius quod cernens homo eduxit ad eos concubinam suam et eis tradidit inludendam qua cum tota nocte abusi essent dimiserunt eam man

越南语

song những kẻ đó không khứng nghe người. người khách bèn bắt vợ bé người dẫn ra ngoài cho chúng, chúng biết nàng, lăng nhục nàng trọn đêm cho đến sáng; rồi đuổi nàng về rạng đông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

noluit gener adquiescere sermonibus eius sed statim perrexit et venit contra iebus quae altero nomine vocabatur hierusalem ducens secum duos asinos onustos et concubina

越南语

nhưng người chồng không muốn ở đêm, bèn đứng dậy và đi. người đến tại trước giê-bu, tức giê-ru-sa-lem, với hai con lừa thắng; cũng có vợ bé theo người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

misitque nuntios ad regem edom dicens dimitte ut transeam per terram tuam qui noluit adquiescere precibus eius misit quoque et ad regem moab qui et ipse transitum praebere contempsit mansit itaque in cade

越南语

bấy giờ, người sai sứ giả đến vua Ê-đôm đặng tâu rằng: xin cho tôi đi ngang qua xứ vua. nhưng vua Ê-đôm không bằng lòng. người cũng sai sứ giả đến vua mô-áp, vua mô-áp cũng không khứng cho, nên y-sơ-ra-ên cứ ở tại ca-đe.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

factum est autem cum audisset hiezabel lapidatum naboth et mortuum locuta est ad ahab surge posside vineam naboth hiezrahelitae qui noluit tibi adquiescere et dare eam accepta pecunia non enim vivit naboth sed mortuus es

越南语

khi giê-sa-bên hay rằng na-bốt đã bị ném đá và chết rồi, bèn nói cùng a-háp rằng: hãy chổi dậy, nhận lấy vườn nho mà na-bốt, người gít-rê-ên, đã từ chối không chịu nhường cho ông để lấy bạc; vì na-bốt không còn sống nữa: đã chết rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,321,957 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認