您搜索了: percussit (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

percussit

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quasi impios percussit eos in loco videntiu

越南语

chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

displicuit autem deo quod iussum erat et percussit israhe

越南语

Ðiều đó chẳng đẹp lòng Ðức chúa trời; nên ngài hành hại y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui percussit reges magnos quoniam in aeternum misericordia eiu

越南语

có tai mà không nghe, và miệng nó không hơi thở.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et super haec omnia percussit eum dominus alvi languore insanabil

越南语

sau các việc ấy, Ðức giê-hô-va hành hại người, khiến cho bị bịnh bất trị trong ruột.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque pertransissent decem dies percussit dominus nabal et mortuus es

越南语

cách chừng mười ngày sau, Ðức giê-hô-va đánh na-banh, và người chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

blasphemavit israhel percussit autem eum ionathan filius sammaa fratris davi

越南语

người nầy sỉ nhục y-sơ-ra-ên; nhưng giô-na-than, con trai si-mê-a, cháu Ða-vít, giết hắn đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque obtinuisset regnum percussit servos suos qui interfecerant regem patrem suu

越南语

vừa khi nước người được vững chắc, người bèn xử tử những tôi tớ đã giết vua cha mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

abisai vero filius sarviae percussit edom in valle salinarum decem et octo mili

越南语

vả lại, a-bi-sai, con trai của xê-ru-gia, đánh giết tại trong trũng muối, một vạn tám ngàn người Ê-đôm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et paravit deus vermem ascensu diluculo in crastinum et percussit hederam et exarui

越南语

nhưng bữa sau, vừa lúc hừng đông, Ðức chúa trời sắm một con sâu, sâu chích dây ấy đến nỗi héo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

necnon et egressus rex israhel percussit equos et currus et percussit syriam plaga magn

越南语

vua y-sơ-ra-ên bèn kéo ra đánh giết ngựa xe, làm cho dân sỵ-ri thua trận cả thể.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum succendit syriam mesopotamiam et syriam soba et convertit ioab et percussit vallem salinarum duodecim mili

越南语

xin hãy giải tôi khỏi những kẻ làm ác, và cứu tôi khỏi những người làm đổ huyết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

confestim autem percussit eum angelus domini eo quod non dedisset honorem deo et consumptus a vermibus exspiravi

越南语

liền lúc đó, có thiên sứ của chúa đánh vua hê-rốt, bởi cớ chẳng nhường sự vinh hiển cho Ðức chúa trời; và vua bị trùng đục mà chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressus igitur satan a facie domini percussit iob ulcere pessimo a planta pedis usque ad verticem eiu

越南语

sa-tan bèn lui ra trước mặt Ðức giê-hô-va, hành hại gióp một bịnh ung độc, từ bàn chơn cho đến chót đầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et omnes per circuitum civitates regesque earum cepit percussit atque delevit sicut praeceperat ei moses famulus domin

越南语

giô-suê cũng bắt các vua nầy, dùng lưỡi gươm giết đi, và chiếm các thành của họ mà diệt đi, y như môi-se tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã truyền dặn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

accessit autem sedecias filius chanaan et percussit micheam in maxillam et dixit mene ergo dimisit spiritus domini et locutus est tib

越南语

bấy giờ, sê-đê-kia, con trai của kê-na-na, đến gần mi-chê, vả vào má người, mà rằng: thần của Ðức giê-hô-va có do đường nào lìa khỏi ta đặng đến nói với ngươi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adhuc carnes erant in dentibus eorum nec defecerat huiuscemodi cibus et ecce furor domini concitatus in populum percussit eum plaga magna nimi

越南语

thịt vẫn còn nơi răng, chưa nhai, thì cơn giận của Ðức giê-hô-va nổi lên cùng dân sự, hành dân sự một tai vạ rất nặng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

abiit david et viri eius in ceila et pugnavit adversum philistheos et abegit iumenta eorum et percussit eos plaga magna et salvavit david habitatores ceila

越南语

vậy, Ða-vít đi cùng những kẻ theo mình đến kê -i-la, đánh dân phi-li-tin, làm cho chúng phải thua lớn. Ấy Ða-vít giải cứu dân kê -i-la là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et misit manum suam in peram tulitque unum lapidem et funda iecit et percussit philistheum in fronte et infixus est lapis in fronte eius et cecidit in faciem suam super terra

越南语

Ða-vít thò tay vào túi mình, lấy một cục đá, ném nó bằng trành, trúng nơi trán người phi-li-tin. cục đá lọt thấu trong trán, gô-li-át té úp mặt xuống đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,438,203 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認