来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an imperial affliction.
nỗi Đau tột cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
out damnable affliction!
hãy xua đi những nỗi đau đáng nguyền rủa ấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you gave us this affliction!
chết đi đồ phù thủy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...is not the only such affliction.
...khôngphảilà sự đauđớn duy nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
affliction immediate after expo sure.
gây đau đớn ngay sau khi tiếp xúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's your child who has the affliction.
là con trai ngươi đang phải chịu đau đơn nhỉ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we share the same pain, same curse, same affliction.
có hứa hẹn, nhưng khó mà xứng với bảo tàng này. chỉ có một người có thể làm chuyện này. gloria carlyle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, he claims to have the same affliction as me.
- có bao giờ nghe qua ông ta chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"both for your kind words about an imperial affliction...
"những lời ca tụng tốt đẹp của anh về cuốn nỗi Đau tột cùng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
look upon mine affliction and my pain; and forgive all my sins.
khá xem xét sự khốn khổ và sự cực nhọc tôi, và tha các tội lỗi tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
welcome to the sweet torture of reading an imperial affliction.
chào mừng đến với sự tra tấn ngọt ngào của việc đọc cuốn nỗi Đau tột cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the calamity of moab is near to come, and his affliction hasteth fast.
sự tai hại của mô-áp gần đến; họa nó tới rất mau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i have surely seen the affliction of my people which are in egypt.
ta đã thấy nỗi thống khổ của dân ta ở ai cập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for a voice declareth from dan, and publisheth affliction from mount ephraim.
vì có tiếng đến từ đất Ðan, từ gò Ép-ra-im rao truyền tai vạ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
consider mine affliction, and deliver me: for i do not forget thy law.
xin hãy xem nỗi khổ nạn tôi, và giải cứu tôi; vì tôi không quên luật pháp của chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and if they be bound in fetters, and be holden in cords of affliction;
nếu họ phải mang xiềng xích, và bị dây gian truân vấn vướng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
again, they are minished and brought low through oppression, affliction, and sorrow.
họ lại bị hạ số và phải cực lòng vì sự hà hiếp, sự gian nan, và sự buồn rầu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
he reminds him that trouble and affliction are what we have all reason to expect in this world.
Ông ấy nhắc nhở mình rắc rối và hoạn nạn là lý do để ta mong đợi vào thế giới này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the one preach christ of contention, not sincerely, supposing to add affliction to my bonds:
những người nầy làm bởi lòng yêu mến, biết rằng: tôi được lập nên để binh vực đạo tin lành.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
although affliction cometh not forth of the dust, neither doth trouble spring out of the ground;
vì sự hoạn nạn chẳng phải từ bụi cát sanh ra, sự khốn khó chẳng do đất nảy lên;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: