您搜索了: tải trình phát video ngoại chỗ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tải trình phát video ngoại chỗ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nhỮng Ý kiẾn trÊn ĐƯỢc lẬp thÀnh vĂn bẢn nhẰm hỖ trỢ quÁ trÌnh phÁt triỂn hoẶc hoẠt ĐỘng marketing giao dỊch hoẶc nhỮng vẤn ĐỀ ĐƯỢc ĐỀ cẬp trong vĂn bẢn.

越南语

such advice was written to support the promotion or marketing of the transaction(s) or matter(s) addressed by the written advice.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

sau đó kết quả thu được từ luận chứng về tính khả thi của kế hoạch ndc về nông nghiệp sẽ được dùng để thuyết phục chính quyền các địa phương lồng ghép các hoạt động liên quan đến kế hoạch ndc vào chương trình phát triển của địa phương, hay để xuất các dự án và kêu gọi nguồn hỗ trợ quốc tế.

越南语

the feasibility study should be conducted comprehensively to cover all issues from natural condition, political context, investment requirements, financial policy, applicability and potential benefits of ndc activities. the result of the feasibility study then should be used to convince local authorities to integrate ndc activities into their development agenda, or to develop project proposals and call for international support.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

chương trình phát triển của liên hiệp quốc khuyến cáo, trong quá trình thực hiện cần phải nâng cao khả năng và nguồn lực của những viện nghiên cứu đi đầu trong công tác này nhằm xây dựng và thực hiện những chính sách, chương trình liên quan đến kế hoạch ndc, đồng thời định hướng định hướng cho các bộ, ngành và khuyến khích những bên liên quan mật thiết tham gia triển khai kế hoạch ndc.

越南语

chương trình phát triển của liên hiệp quốc khuyến cáo trong quá trình thực hiện, cần phải nâng cao khả năng và nguồn lực của những viện nghiên cứu đi đầu trong công tác này nhằm xây dựng và thực hiện những chính sách, chương trình liên quan đến kế hoạch ndc, đồng thời định hướng định hướng cho các bộ, ngành và khuyến khích những người có quyền lợi liên quan tham gia vào quá trình thực hiện kế hoạch ndc .

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,164,276,315 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認