来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ¡tranquilamente!
- một cách yên ổn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
descanse tranquilamente.
nghỉ ngơi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo aceptó tranquilamente.
mọi thứ đều tốt đẹp mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿sentados aquí tranquilamente?
chỉ ngồi chơi vậy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba durmiendo tranquilamente.
tôi đang ngủ yên bình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así, tranquilamente, solo respira
cứ từ từ thở đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- estábamos hablando tranquilamente.
anh say rồi. tụi anh chỉ nói chuyện êm dịu thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tienen que hablar tranquilamente.
em cần ngồi lại nói chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora podemos hablar tranquilamente.
giờ tôi có thể nói chuyện nhỏ tiếng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿por qué no lo hablamos tranquilamente?
bây giờ sao không ngồi lại và bàn bạc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que tenemos que neutralizarles tranquilamente.
vì vậy, chúng ta cần lặng lẽ vô hiệu hóa hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y no están interesados en ir tranquilamente.
và những vong hồn không thích lẳng lặng ra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero estaría bien... poder hablar tranquilamente.
dù sao, sẽ tốt hơn... nếu ta nói chuyện trong yên bình và không bị quấy rầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no te dejarán entrar y salir tranquilamente.
anh tưởng chúng để cho anh thảnh thơi đi vô đi ra vậy sao? tôi không nghĩ tới chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nos quedamos en nosotros tres en paz, tranquilamente.
chỉ có ba chúng ta trong yên bình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sin hacer ruido y tranquilamente, ¿me oyen?
im lặng và bình tĩnh, các người có nghe chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deje ir a bob y seguirá su camino, tranquilamente.
hãy để bob đi rồi anh có thể làm công việc của mình... một cách nhẹ nhàng, êm thắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el asesino durmió aquí y después desayunó tranquilamente.
sát nhân ngủ lại và sau đó dùng một bữa điểm tâm gọn ghẽ, ngon lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
puedes irte tranquilamente o tu trasero también tendrá cloroformo.
bây giờ anh có thể bước từng bước chân âm thầm nếu không muốn tôi gây mê cho anh luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando le arreglen esa muela, váyase del pueblo tranquilamente.
sau khi nhổ răng, hãy tếch khỏi thị trấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: