您搜索了: bực mình (越南语 - 他加禄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Tagalog

信息

Vietnamese

bực mình

Tagalog

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

他加禄语

信息

越南语

ai nấy đều trở về nhà mình.

他加禄语

ang bawa't tao'y umuwi sa kanikaniyang sariling bahay:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bên mình giờ là ban đêm bạn ơi

他加禄语

gabi na kasama ko, kaibigan

最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðoạn, hai môn đồ trở về nhà mình.

他加禄语

kaya't ang mga alagad ay muling nagsitungo sa kanikanilang sariling tahanan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

má mình trong lúp tợ một nửa quả lựu.

他加禄语

ang iyong mga pisngi ay gaya ng putol ng granada sa likod ng iyong lambong.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

他加禄语

huwag kayong padaya, mga minamahal kong kapatid.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.

他加禄语

at nagsisiparoon ang lahat upang sila'y mangatala, bawa't isa sa kaniyang sariling bayan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ bắt con trai con gái mình mà cúng tế ma quỉ.

他加禄语

oo, kanilang inihain ang kanilang mga anak na lalake at babae sa mga demonio,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng?

他加禄语

o kung hingan siya ng isda, ay bibigyan niya ng ahas?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu chúng ta biết xét đoán lấy mình, thì khỏi bị xét đoán.

他加禄语

datapuwa't kung ating kilalanin ang ating sarili, ay hindi tayo hahatulan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

他加禄语

at ang magiging kaaway ng tao ay ang kaniya ring sariling kasangbahay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng mai, giô-sép đến cùng họ, nhìn thấy sắc buồn bực,

他加禄语

at pinaroonan sila ni jose sa kinaumagahan, at sila'y tiningnan, at, narito, sila'y mapanglaw.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

他加禄语

maging taga tulad kayo sa akin, na gaya ko naman kay cristo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi lấy làm thích mọi đàng các người thánh trên đất, và những bực cao trọng.

他加禄语

tungkol sa mga banal na nangasa lupa, sila ang maririlag na mga kinalulugdan kong lubos.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thà một người ở bực hèn hạ và có tôi tớ, còn hơn kẻ tự tôn mà lại thiếu ăn.

他加禄语

maigi siyang pinahahalagahan ng kaunti, at may alipin, kay sa nagmamapuri, at kinukulang ng tinapay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta thường nghe nhiều lời giảng luận như vậy; các ngươi hết thảy đều là kẻ an ủy bực bội.

他加禄语

ako'y nakarinig ng maraming ganyang bagay: maralitang mga mangaaliw kayong lahat.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng khi người trẻ nghe xong lời nầy, thì đi, bộ buồn bực; vì chàng có của cải nhiều lắm.

他加禄语

datapuwa't nang marinig ng binata ang ganitong pananalita, ay yumaon siyang namamanglaw; sapagka't siya'y isang may maraming pag-aari.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nầy, tôi tớ ta sẽ hát mừng vì lòng đầy vui vẻ, còn các ngươi thì khóc lóc vì lòng buồn bực, kêu than vì tâm thần phiền não.

他加禄语

narito, ang aking mga lingkod ay magsisiawit dahil sa kagalakan ng puso, nguni't kayo'y magsisidaing dahil sa kapanglawan ng puso, at aangal dahil sa pagkabagbag ng loob.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người rải của mình ra, lại càng thêm nhiều lên; cũng có người chắt lót quá bực, nhưng chỉ được sự thiếu thốn.

他加禄语

may nagsasabog, at tumutubo pa, at may humahawak naman ng higit kay sa karampatan, nguni't nauuwi lamang sa pangangailangan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an-ne thưa rằng: chẳng phải vậy, chúa; tôi vốn một đờn bà có lòng buồn bực, chẳng uống rượu hay là vật gì uống say; nhưng tôi giãi bày lòng tôi ra trước mặt Ðức giê-hô-va.

他加禄语

at sumagot si ana, at nagsabi, hindi, panginoon ko, ako'y isang babae na may diwang mapanglaw: hindi ako nakainom ng alak o inuming nakalalasing, kundi aking inihayag ang aking kaluluwa sa harap ng panginoon.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,762,196,083 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認