来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buồn quá.
it is sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buồn quá.
- too sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng buồn quá.
don't be so sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn, buồn quá.
pathetic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe buồn quá.
- that sounds absolutely sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng nay anh buồn ngủ quá.
but now let me sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh buồn phiền...
i'm wary...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh buồn ngủ à ?
are you sleepy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật là buồn quá.
- how sad it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở phòng buồn quá
do you go to work now?
最后更新: 2020-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối tuần này buồn quá.
so it'll be a quiet weekend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồn quá, ta có rồi.
i already have the key.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tớ cảm thấy buồn quá.
i feel so sad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cảm thấy buồn quá!
- i feel so sad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em buồn quá. - Đệch mẹ!
back here, think i'm so lonely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà tura có vẻ buồn quá.
mrs. tura seems to be rather upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó làm anh buồn sao?
does that make you sad?
最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
-xin lỗi đã làm anh buồn.
sorry, i didn't mean to hurt your feelings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"zorg, anh buồn ngủ không?"
"zorg, are you asleep?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chuyện gì làm anh buồn vậy?
what's making you unhappy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: