您搜索了: chảy chất xám (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chảy chất xám

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chất xám

英语

grey matter; gray matter

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi chảy chất nhờn.

英语

i lubricated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây gọi là chất xám.

英语

it's a grey area.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã nộp... chất xám.

英语

i offered... my services.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền không mua được sự dũng cảm đâu, nhóc. và chất xám nữa.

英语

cash don't buy guts, kid, or brains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà dù anh ấy không phải thì tôi vẫn thích...mẫu người có nhiều chất xám và ít cơ hơn.

英语

and you know, even if he wasn't... i'm looking for more mind and less muscle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đây là điện não đồ, hay còn gọi là eeg dùng để đo dòng điện chạy qua các tế bào chất xám trong não.

英语

and this, is an electroencephalogram, or eeg which measures current flow in the neurons of the brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô biết ko, đã có lúc tôi thực sự nghĩ cô bé này quả là có ít chất xám trong đầu nhưng nếu cô có thật thì đâu đến nỗi phải đi làm gái điểm, phải ko?

英语

thanks. you know,for a second there,i was actually like, "this chick has a brain in her head."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các bạn biết không? một thực tế là có rất nhiều công ty đã quá chú trọng đến việc phát triển thương hiệu mà không lưu tâm đến đầu tư chất xám và vốn để đổi mới sản phẩm một cách thực sự toàn diện. do vậy sản phẩm ngày càng lỗi thời và kém thu hút mà từ đó làm cho các thương hiệu của mình ngày càng mờ nhạt, mất đi động lực cạnh tranh. kết quả là sức mạnh cạnh tranh của thương hiệu dần dần bị suy yếu. Đây chính là cơ hội tốt để các đối thủ cạnh tranh, vốn kinh doanh cùng một loại sản phẩm, xâm chiếm thị trường và chiến thắng với những nỗ lực đổi mới của mình

英语

do you guys know? it is a fact that many famous companies are too focused on developing their brand without paying attention to investing in quality and capital in product innovation and then the products become obsolete and less attractive.

最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,128,428 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認