您搜索了: tôi không còn xứng đáng cho bạn nửa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không còn xứng đáng cho bạn nửa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không xứng đáng với bạn

英语

i don't deserve you

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không xứng đáng.

英语

i don't deserve it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không xứng đáng thế.

英语

i don't deserve it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn bình tĩnh nửa

英语

i no longer calm the half

最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không xứng đáng được sống.

英语

i don't deserve to live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn trẻ hơn bạn!

英语

i'm no more a kid than you are!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn thời gian cho bạn gái bây giờ.

英语

i don't have time for girls right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu cậu nghĩ tôi không xứng đáng...

英语

here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không xứng đáng để được cứu?

英语

don't i deserve to be saved ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn tiền.

英语

i don't have any money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không còn là bạn nữa.

英语

we're not friends anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không còn đạn.

英语

- i have no ammo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn học nữa

英语

ino longer study

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn cái nào...

英语

i don't have any...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của tôi không xứng đáng một nửa cái giá đó đâu.

英语

my work, i'm afraid, doesn't impress them half as much as my price.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn câu hỏi nữa

英语

with my interest in computers and technology, i chose to study it

最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn cách nào khác.

英语

i couldn't see other ways.

最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết, có lẽ tôi xứng đáng bị vậy.

英语

i don't know, maybe i deserve it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có xe nào xứng đáng cho cô gái này đi.

英语

nothing fit for the lassie to ride in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không bảo không còn gì.

英语

i said it's not a cyst.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,041,458 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認