来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
svakog mjeseca
mỗi tháng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
koristi skraćeni oblik imena mjeseca
dùng dạng ngắn của tên tháng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ovoga dana mjeseca abiba vae je izbavljenje.
ngày nay, nhằm tháng lúa trỗ, các ngươi ra đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
bijae to dvadeset i èetvrtoga dana estog mjeseca.
Ấy là ngày hai mươi bốn tháng sáu về năm thứ hai đời vua Ða-ri-út.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prvoga dana prvoga mjeseca druge godine prebivalite bi podignuto.
Ðến ngày mồng một tháng giêng về năm thứ hai, thì đền tạm đã dựng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"na prvi dan prvoga mjeseca podigni prebivalite, ator sastanka.
ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"prvoga mjeseca, èetrnaestoga dana u mjesecu, jahvina je pasha,
ngày mười bốn tháng giêng, phải giữ lễ vượt-qua cho Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
temelji su hramu jahvinu bili poloeni èetvrte godine, mjeseca ziva;
năm thứ tư, năm tháng xíp, cái nền của đền thờ Ðức giê-hô-va đã đặt;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
godine jedanaeste, prvoga mjeseca, sedmoga dana doðe mi rijeè jahvina:
năm thứ mười một, ngày mồng bảy tháng giêng, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a petnaestoga dana toga mjeseca jest blagdan. neka se sedam dana jedu beskvasni hljebovi.
qua ngày mười lăm sẽ là ngày lễ; phải ăn bánh không men trong bảy ngày.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a sedmoga mjeseca, sedamnaestog dana u mjesecu korablja se zaustavi na brdima ararata.
Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a ezra je doao u jeruzalem petoga mjeseca: bilo je to sedme godine kraljeve.
tháng năm năm thứ bảy đời vua ấy, e-xơ-ra đến thành giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
uključite ovo da biste brojače postavili na nulu. ovo se obično koristi početkom novog mjeseca.
bật tùy chọn này để đặt kế toán số lượng thành số không. thường nên làm việc này hàng tháng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
'kad postite i narièete petoga i sedmoga mjeseca veæ sedamdeset godina, zar meni postite?
hãy nói cùng cả dân sự trong đất và cùng các thầy tế lễ mà rằng: các ngươi kiêng ăn và khóc lóc trong tháng năm tháng bảy đã bảy mươi năm nay, có phải các ngươi vì ta, thật là vì ta, mà giữ lễ kiêng ăn đó chăng?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kralj, vijeæajuæi s knezovima i sa svim zborom u jeruzalemu, odluèi da slave pashu drugoga mjeseca.
vua và các quan trưởng cùng cả hội chúng ở giê-ru-sa-lem hội nghị nhau, định dự lễ vượt qua trong tháng hai;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"a desetoga dana toga sedmog mjeseca imajte sveti saziv. postite i nemojte raditi nikakva posla.
ngày mồng mười tháng bảy nầy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh, phải ép linh hồn mình, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
deseti, desetoga mjeseca, bio je netofaæanin mahraj, zarhijevac. u svom je redu imao dvadeset i èetiri tisuæe.
ban trưởng thứ mười về tháng mười, là ma-ha-rai, về dòng xê-rách ở nê-tô-pha; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"popii levijevce po njihovim porodicama i rodovima; popii sve mukarce od jednoga mjeseca i vie."
hãy kê sổ con cháu lê-vi, tùy theo tông tộc và họ hàng chúng nó, kê hết thảy nam đinh từ một tháng sắp lên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"reci izraelcima: 'od petnaestoga dana toga sedmog mjeseca neka se sedam dana dri blagdan sjenica u èast jahvi.
hãy truyền cho dân y-sơ-ra-ên rằng: ngày rằm tháng bảy nầy là lễ lều tạm, trải qua bảy ngày đặng tôn kính Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"idi", reèe joj on i pusti je na dva mjeseca. ona ode sa svojim drugama i oplakivae na gorama svoje djevièanstvo.
giép-thê đáp rằng: con cứ đi. rồi người để nàng đi hai tháng. vậy, nàng đi cùng chị em bạn mình, khóc sự đồng trinh mình tại trên núi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式