来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eins wollte ich noch ansprechen.
còn 1 vấn đề chót phải xem qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schön, dass sie das ansprechen.
tôi mừng vì ông đã nhắc đến chuyện hát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fbi. gut, dass sie das ansprechen.
phải fbi, rất vui vì anh đã hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aktivieren und mit klick ansprechen
kích hoạt và gởi nhắp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nicht ansprechen und kein augenkontakt.
không được nói chuyện, không nhìn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du solltest mich nicht mal ansprechen.
Ông đừng hòng nói chuyện với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soll ich sie mit lssa oder ivan ansprechen?
tôi nên gọi cậu là issa hay ivan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du meinst, du kannst mich ansprechen?
sao em nghĩ mình được nói chuyện với anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aktivieren, nach vorn und mit klick ansprechen
kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
konnte ich noch nicht ansprechen. aber bald.
anh không thể nói chuyện với anh ta về vấn đề đó, nhưng anh sẽ làm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
laß dich nicht von fremden spielsachen ansprechen.
Đừng trò chuyện với những đồ chơi lạ đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie dürfen ihn ansehen, aber nicht ansprechen.
Ông có thể nhìn ông ấy, nhưng không được nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drei wochen ist mein minimum für jegliches ansprechen.
Ít nhất là mất 3 tuần để trả lời câu hỏi ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- willst du sie nicht ansprechen? scheiß drauf.
- oh, gì vậy, morgan, mày không định ra nói chuyện với cô ta chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber ich möchte zwei vergehen ansprechen, die sie mir vorwarfen.
nhưng nếu có thể, tôi muốn đưa ra lời bào chữa cho hai sự xúc phạm mà cô đưa ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hören sie heute noch kinder ihren vater so ansprechen?
Đã nghe một thằng nhóc gọi bố như thế bao giờ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr idioten werdet jetzt das reichste 1 % amerikaner ansprechen.
các anh sẽ sẽ nhắm đến những người giàu nhất, 1% dân số mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nur eine sache macht mir sorgen und die werde ich jetzt ansprechen.
chỉ có một vấn đề làm em băn khoăn, và em sẽ nói rõ quan điểm của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du solltest ihn einfach ansprechen. ich glaube nicht, dass er beißt.
cháu biết không, cháu nên ra đó nói chuyện với cậu ta vì cậu ta có thể sẽ không cắn đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eh, ich fragte zuerst. ihr müsst mich als "sihing" ansprechen.
Ê, ta bái thầy trước tụi bay, phải gọi ta đại sư huynh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式