来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
esprit droit
trí phải
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
voie de l'esprit
cách linh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
esprit de la terre
Địa linh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
n`éteignez pas l`esprit.
chớ dập tắt thánh linh;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
style dans l'esprit beosname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
attention, ceci peut esquinter votre esprit; -)
báo động, hiệu ứng hình ảnh này có thể gây sốc: -)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
et mon esprit se réjouit en dieu, mon sauveur,
tâm thần tôi mừng rỡ trong Ðức chúa trời, là cứu chúa tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
il y a diversité de dons, mais le même esprit;
vả, có các sự ban cho khác nhau, nhưng chỉ có một Ðức thánh linh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
à être renouvelés dans l`esprit de votre intelligence,
mà phải làm nên mới trong tâm chí mình,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
aussitôt, l`esprit poussa jésus dans le désert,
tức thì Ðức thánh linh giục ngài đến nơi đồng vắng
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
un esprit passa près de moi... tous mes cheveux se hérissèrent...
có một thần đi ngang qua trước mặt tôi; các lông tóc của thịt tôi bèn xửng lên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
car jésus lui disait: sors de cet homme, esprit impur!
vì Ðức chúa jêsus vừa phán cùng nó rằng: hỡi tà ma, phải ra khỏi người nầy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la lecture est à l'esprit ce que la nourriture est au corps.
Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
car ils aigrirent son esprit, et il s`exprima légèrement des lèvres.
Ấy vì họ chọc rối trí người, nên người nói những lời vô-ý.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mon esprit est abattu au dedans de moi, mon coeur est troublé dans mon sein.
vì vậy, thần linh tôi nao sờn, tấm lòng sầu não trong mình tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
que celui qui a des oreilles entende ce que l`esprit dit aux Églises!
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 3
质量:
参考:
car je suis plein de paroles, l`esprit me presse au dedans de moi;
vì tôi đã đầy dẫy lời nói, trí trong lòng tôi cảm giục tôi nói.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: