您搜索了: esprit (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

esprit

越南语

tâm trí

最后更新: 2012-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

esprit droit

越南语

trí phải

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

saint-esprit

越南语

chúa thánh linh

最后更新: 2012-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

démon (esprit)

越南语

Ác quỷ

最后更新: 2014-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

voie de l'esprit

越南语

cách linh

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

esprit de la terre

越南语

Địa linh

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

n`éteignez pas l`esprit.

越南语

chớ dập tắt thánh linh;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

style dans l'esprit beosname

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

attention, ceci peut esquinter votre esprit; -)

越南语

báo động, hiệu ứng hình ảnh này có thể gây sốc: -)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et mon esprit se réjouit en dieu, mon sauveur,

越南语

tâm thần tôi mừng rỡ trong Ðức chúa trời, là cứu chúa tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il y a diversité de dons, mais le même esprit;

越南语

vả, có các sự ban cho khác nhau, nhưng chỉ có một Ðức thánh linh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

à être renouvelés dans l`esprit de votre intelligence,

越南语

mà phải làm nên mới trong tâm chí mình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

aussitôt, l`esprit poussa jésus dans le désert,

越南语

tức thì Ðức thánh linh giục ngài đến nơi đồng vắng

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

un esprit passa près de moi... tous mes cheveux se hérissèrent...

越南语

có một thần đi ngang qua trước mặt tôi; các lông tóc của thịt tôi bèn xửng lên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car jésus lui disait: sors de cet homme, esprit impur!

越南语

vì Ðức chúa jêsus vừa phán cùng nó rằng: hỡi tà ma, phải ra khỏi người nầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

la lecture est à l'esprit ce que la nourriture est au corps.

越南语

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car ils aigrirent son esprit, et il s`exprima légèrement des lèvres.

越南语

Ấy vì họ chọc rối trí người, nên người nói những lời vô-ý.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

mon esprit est abattu au dedans de moi, mon coeur est troublé dans mon sein.

越南语

vì vậy, thần linh tôi nao sờn, tấm lòng sầu não trong mình tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

que celui qui a des oreilles entende ce que l`esprit dit aux Églises!

越南语

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

法语

car je suis plein de paroles, l`esprit me presse au dedans de moi;

越南语

vì tôi đã đầy dẫy lời nói, trí trong lòng tôi cảm giục tôi nói.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,154,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認