您搜索了: phần mở đầu của lễ kỉ niệm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phần mở đầu của lễ kỉ niệm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phẦn mỞ ĐẦu

英语

abstract

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

越南语

Ôi, phần mở đầu.

英语

- what? - oh, the beginning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là màn mở đầu của fbi.

英语

it must be open season on the fbi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi năm đều có lễ kỉ niệm!

英语

every year is the anniversary of a year!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghe bảo phần mở đầu rất hay.

英语

i even heard the opening's supposed to be good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay lắm, tớ chắc phần mở đầu cũng...

英语

it's good. i'm sure the beginning is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lễ kỉ niệm tuyệt vời, em yêu?

英语

having a good anniversary, babe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là để cho lễ kỉ niệm cháy lốp xe

英语

it's the anniversary of the tire fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa mọi người, lễ kỉ niệm đã bắt đầu.

英语

everybody, the ceremony has now begun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn có lời mở đầu của búp bê công chúa gwendolyn.

英语

[ man ] these are the preliminary voice runs on princess gwendolyn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, nó không phải là lễ kỉ niệm, gary.

英语

it's not the anniversary, gary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lễ kỉ niệm của tôi và michael là vào 17-8.

英语

my anniversary with michael is august 17.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các ông đã phá hoại lễ kỉ niệm của chúng tôi khi tới đây.

英语

you guys have ruined our celebration by being here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang chuẩn bị cho lễ kỉ niệm 20 năm của viện phải không?

英语

you're celebrating - the institute's 20th anniversary?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không sao. nó sẽ dành cho lễ kỉ niệm của chúng ta, nhưng anh...

英语

it was gonna be for our anniversary, but i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tớ nghĩ ta sẽ lỡ phần mở đầu, và rồi sẽ không đáng xem nữa nên ta có thể đi nhảy hoặc làm gì đó.

英语

no, i thought we were going to miss the beginning, and then it wouldn't be worth going in and we could all go off dancing or something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó cô đã đề cập rất hay trong chương mở đầu của cô nhưng cô cũng... bình luận về sự liên hệ giữa nghệ thuật và quyền sở hữu.

英语

but also you're making a comment on the relationship between art and ownership.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể tối nay là một mở đầu, của một xu thế được yêu thích, một truyền thống, hoặc có khi một thất vọng cay đắng, nó hoàn toàn phụ thuộc vào các bạn.

英语

whether this evening marks the start of a, of a beloved trend, tradition, or just another bitter disappointment, is entirely up to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đọc được câu hỏi trên nơi phần mở đầu tác phẩm “a compass to fulfillment” của tác giả inamori kazuo, một nhà kinh doanh thành công người nhật, người đã đóng góp 200 triệu yen (đơn vị tiền nhật) để thành lập giải thưởng quốc tế kyoto dành cho những ai có cống hiến vĩ đại cho nhân loại.

英语

i read the above question in the beginning of the works “a compass to fulfillment” by inamori kazuo, a japanese successful businessman, who contributed 200 million yen (japanese currency unit) to create kyoto international prize given for people who have great devotion to humankind.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,941,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認