Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ei minkäänlaista.
lf you had an idea about what we do we would not be good at what we do, would we?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei minkäänlaista.
- tuyệt đối không ạ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei, ei minkäänlaista.
không, không khó khăn gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei minkäänlaista kunnioitusta.
chẳng còn gì là tôn trọng nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei minkäänlaista valuuttaa!
thực tế, chúng ta không có bất cứ loại tiền gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei minkäänlaista vaikutusta.
- có vẻ như là không.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-saammeko minkäänlaista lausuntoa?
ngài có muốn nói gì không? làm ơn, gì cũng được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en halua minkäänlaista kidutusta.
anh đang chống lại tôi đấy tôi sẽ không dùng bất kì hình thức tra tấn nào khác
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- onko sinulla minkäänlaista kolikkoa?
anh có đồng xu nào không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei minkäänlaista eläintä tai hyönteistä.
không loài vật hay sâu bọ nào thoát được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei kunniotusta nartuille. ei minkäänlaista.
chẳng ai yêu tôi cả , nhưng sao cũng được .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
16-vuotias, ei minkäänlaista uhkaa.
16 tuổi, và không hề có mối nguy nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
moriarty ei rakenna minkäänlaista puolustusta.
moriarty không hề kêu than bào chữa gì cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän ei pysty johtamaan minkäänlaista armeijaa.
anh ấy không thể lãnh đạo binh lính cho dù chồng tôi có cho anh ấy binh lực.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hänellä ei ole enää minkäänlaista otetta minuun.
cô ta không còn quyền lực gì với anh nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
luoja tietää, ettei ole minkäänlaista suunnitelmaa.
ta làm tốt lắm. Ừ, màu nào cũng được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- joten, tässä ei ole minkäänlaista vaaraa?
- vậy có chút mạo hiểm nào không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
luulin, ettei taivaaseen ole enää minkäänlaista paluuta.
và gadreel nói sẽ đem tất cả thiên thần trở về? làm sao được? tôi tưởng câu thần chú không thể đảo ngược.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minkäänlaista syytä tapahtuneelle ei ole annettu ja uutisten...
chưa có lời giải thích nào được đưa ra, và việc đưa tin đã bị từ chối thằng thừng...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en ole antanut minkäänlaista syytä kenellekään uskoa minuun.
em chưa từng cho anh hay bất cứ ai lý do nào để tin tưởng cả
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: