Results for sofferenze translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

sofferenze

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

non bisognava che il cristo sopportasse queste sofferenze per entrare nella sua gloria?»

Vietnamese

há chẳng phải Ðấng christ chịu thương khó thể ấy, mới được vào sự vinh hiển mình sao?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

insieme con me prendi anche tu la tua parte di sofferenze, come un buon soldato di cristo gesù

Vietnamese

hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

resistetegli saldi nella fede, sapendo che i vostri fratelli sparsi per il mondo subiscono le stesse sofferenze di voi

Vietnamese

hãy đứng vững trong đức tin mà chống cự nó, vì biết rằng anh em mình ở rải khắp thế gian, cũng đồng chịu hoạn nạn như mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

io ritengo, infatti, che le sofferenze del momento presente non sono paragonabili alla gloria futura che dovrà essere rivelata in noi

Vietnamese

vả, tôi tưởng rằng những sự đau đớn bây giờ chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến, là sự sẽ được bày ra trong chúng ta.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

eppure egli si è caricato delle nostre sofferenze, si è addossato i nostri dolori e noi lo giudicavamo castigato, percosso da dio e umiliato

Vietnamese

thật người đã mang sự đau ốm của chúng ta, đã gánh sự buồn bực của chúng ta; mà chúng ta lại tưởng rằng người đã bị Ðức chúa trời đánh và đập, và làm cho khốn khổ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e questo perché io possa conoscere lui, la potenza della sua risurrezione, la partecipazione alle sue sofferenze, diventandogli conforme nella morte

Vietnamese

cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

cercando di indagare a quale momento o a quali circostanze accennasse lo spirito di cristo che era in loro, quando prediceva le sofferenze destinate a cristo e le glorie che dovevano seguirle

Vietnamese

nghĩa là tìm cho biết thời kỳ nào và thời kỳ cách nào mà thánh linh Ðấng christ ở trong lòng mình đã chỉ cho, là khi làm chứng trước về sự đau đớn của Ðấng christ và về sự vinh hiển sẽ theo sau.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e se siamo figli, siamo anche eredi: eredi di dio, coeredi di cristo, se veramente partecipiamo alle sue sofferenze per partecipare anche alla sua gloria

Vietnamese

lại nếu chúng ta là con cái, thì cũng là kẻ kế tự: kẻ kế tự Ðức chúa trời và là kẻ đồng kế tự với Ðấng christ, miễn chúng ta đều chịu đau đớn với ngài, hầu cho cũng được vinh hiển với ngài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il signore disse: «ho osservato la miseria del mio popolo in egitto e ho udito il suo grido a causa dei suoi sorveglianti; conosco infatti le sue sofferenze

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán rằng: ta đã thấy rõ ràng sự cực khổ của dân ta tại xứ Ê-díp-tô, và có nghe thấu tiếng kêu rêu vì cớ người đốc công của nó; phải, ta biết được nỗi đau đớn của nó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

quando siamo tribolati, è per la vostra consolazione e salvezza; quando siamo confortati, è per la vostra consolazione, la quale si dimostra nel sopportare con forza le medesime sofferenze che anche noi sopportiamo

Vietnamese

như vậy, hoặc chúng tôi gặp hoạn nạn, ấy là cho anh em được yên ủi và được rỗi; hoặc chúng tôi được yên ủi, ấy là cho anh em yên ủi, mà sự yên ủi đó được hiện ra bởi anh em chịu cách nhịn nhục những sự đau đớn mà chúng tôi cùng chịu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

che gloria sarebbe infatti sopportare il castigo se avete mancato? ma se facendo il bene sopporterete con pazienza la sofferenza, ciò sarà gradito davanti a dio

Vietnamese

vả, mình làm điều ác, bị đánh mà hay nhịn chịu, thì có đáng khoe gì: nhưng nếu anh em làm lành, mà nhịn chịu sự khốn khó, ấy là một ơn phước trước mặt Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,750,359,765 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK