Results for откровения translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

откровения

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

ковчег откровения и шесты его, и крышку,

Vietnamese

hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и помажь им скинию собрания и ковчег откровения,

Vietnamese

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Ибо тварь с надеждою ожидает откровения сынов Божиих,

Vietnamese

thật thế, muôn vật ước ao, nóng nảy mà trông đợi con cái Ðức chúa trời được tỏ ra.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И положи крышку на ковчег откровения во Святом-святых.

Vietnamese

Ðoạn, hãy để cái nắp thi ân trên hòm bảng chứng, đặt trong nơi chí thánh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Без откровения свыше народ необуздан, а соблюдающий закон блажен.

Vietnamese

Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и поставь в ней ковчег откровения, и закрой ковчег завесою;

Vietnamese

hãy để trong đó cái hòm bảng chứng, rồi lấy màn phủ lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

скинию собрания и ковчег откровения и крышку на него, и все принадлежности скинии,

Vietnamese

là hội mạc, hòm bảng chứng, nắp thi ân ở trên hòm, cùng đồ dùng trong hội mạc;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и положи их в скинии собрания, пред ковчегом откровения, где являюсь Я вам;

Vietnamese

ngươi phải để các gậy đó trong hội mạc, trước hòm bảng chứng, là nơi ta gặp ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Во второй год, во второй месяц, в двадцатый день месяца поднялось облако от скинии откровения;

Vietnamese

xảy trong ngày hai mươi tháng hai, năm thứ hai, thì trụ mây cất lên khỏi đền tạm chứng cớ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Но, по упорству твоему и нераскаянному сердцу, ты сам себе собираешь гнев на день гнева и откровения праведного суда от Бога,

Vietnamese

bởi lòng ngươi cứng cỏi, không ăn năn, thì tự chấp chứa cho mình sự giận về ngày thạnh nộ, khi sẽ hiện ra sự phán xét công bình của Ðức chúa trời,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В тот день, когда поставлена была скиния, облакопокрыло скинию откровения, и с вечера над скиниею как бы огонь виден был до самого утра.

Vietnamese

vả, ngày người ta dựng đền tạm, thì trụ mây bao phủ đền tạm và trại chứng cớ; ban chiều dường có một vầng lửa ở trên đền tạm cho đến sáng mai.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

а левиты должны ставить стан около скинии откровения, чтобы не было гнева на общество сынов Израилевых, и будут левиты стоять на страже у скинии откровения.

Vietnamese

nhưng người lê-vi sẽ đóng trại chung quanh đền tạm chứng cớ, để đừng có sự giận dữ cùng hội-dân y-sơ-ra-ên; người lê-vi sẽ coi sóc đền tạm chứng cớ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Вот исчисление того, что употреблено для скинии откровения, сделанное по повелению Моисея, посредством левитов под надзором Ифамара, сына Ааронова, священника.

Vietnamese

Ðây là sổ tổng cộng về đền tạm, là đền tạm chứng cớ theo lịnh truyền của môi-se biểu người lê-vi làm ra, nhờ y-tha-ma, con trai của thầy tế lễ cả a-rôn, cai quản.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

На другой день вошел Моисей в скинию откровения, ивот, жезл Ааронов, от дома Левиина, расцвел, пустил почки, дал цвет и принес миндали.

Vietnamese

ngày mai, khi môi-se vào trại bảng chứng, xảy thấy cây gậy a-rôn về nhà lê-vi đã trổ hoa: nó có nứt mụt, sanh hoa và trái hạnh nhơn chín.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И сказал Господь Моисею: положи опять жезл Ааронов пред ковчегом откровения на сохранение, в знамение для непокорных,чтобы прекратился ропот их на Меня, и они не умирали.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: hãy đem cây gậy của a-rôn để lại trước hòm bảng chứng, đặng giữ làm một dấu cho con cái phản nghịch; ngươi phải làm cho nín đi những lời lằm bằm đối nghịch cùng ta, hầu cho dân chúng chẳng chết.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И обратился и сошел Моисей с горы; в руке его были двескрижали откровения, на которых написано было с обеих сторон: и на той и на другой стороне написано было;

Vietnamese

Ðoạn, môi-se ở trên núi trở xuống, tay cầm hai bảng chứng; hai bảng chứng có viết hai bên, mặt nầy và mặt kia.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Также и братьев твоих, колено Левиино, племя отца твоего, возьми себе: пусть они будут при тебе и служат тебе, а ты и сыны твои с тобою будете при скинии откровения;

Vietnamese

cũng hãy biểu đến gần ngươi các anh em mình, là chi phái lê-vi, tức tông tộc ngươi, đặng các người đó hiệp với ngươi và hầu việc ngươi; nhưng ngươi và các con trai ngươi phải ở trước trại bảng chứng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В третий год Кира, царя Персидского, было откровение Даниилу, который назывался именем Валтасара; и истинно было это откровение и великой силы. Он понял это откровение и уразумел это видение.

Vietnamese

năm thứ ba đời vua si-ru nước phe-rơ-sơ, có một sự tỏ ra cho Ða-ni-ên cũng gọi là bên-tơ-xát-sa. sự tỏ ra đó là thật, tức là sự chiến tranh lớn. Ða-ni-ên hiểu sự đó, và rõ được ý của sự hiện thấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,763,468,625 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK