Results for thứ bảy translation from Vietnamese to Bulgarian

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Bulgarian

Info

Vietnamese

thứ bảy

Bulgarian

Събота

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tháng bảy

Bulgarian

юли

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.

Bulgarian

И тъй, людете си отпочиваха на седмия ден.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

aït-tai thứ sáu, Ê-li-ên thứ bảy,

Bulgarian

Атай, шестият; Елиил, седмият;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thứ sáu là Ô-xem, thứ bảy là Ða-vít.

Bulgarian

шестия Осем и седмия Давид.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

người thứ hai, thứ ba, cho đến thứ bảy cũng vậy.

Bulgarian

също и вторият и третият, до седмият.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

cuối mỗi năm thứ bảy, ngươi phải làm năm giải thích.

Bulgarian

В края на всяка седма година да правиш опрощаване.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khi chiên con mở ấn thứ bảy, trên trời yên lặng chừng nửa giờ.

Bulgarian

А името на звездата е Пелин, и третата част от водите стана пелин, и много човеци измряха от водите, защото се вгорчиха.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngày thứ bảy, thầy tế lễ trở lại, nếu thấy vít ăn lan ra trên vách nhà,

Bulgarian

А на седмия ден свещеникът да се върне и да прегледа; и, ето, ако заразата се е разпростряла по стените на къщата,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

cái thăm thứ bảy nhằm cốt; cái thăm thứ tám nhằm a-bi-gia;

Bulgarian

седмият за Акоса, осмият за Авия,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tháng thứ ba, chúng khởi gom lại từng đống, và qua đến tháng bảy mới xong.

Bulgarian

В третия месец почнаха да правят куповете, и в седмия месец свършиха.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngày thứ bảy các ngươi sẽ có sự hội hiệp thánh, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

Bulgarian

А на седмия ден да имате свето събрание и да не работите никаква слугинска работа.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

rồi đến người thứ ba; hết thảy bảy người cũng vậy, đều chết đi không có con.

Bulgarian

така също и седмината я взеха и умряха без да оставят деца.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thì người hãy biểu họ đem giặt món có vít đó đi, rồi giam nó một lần thứ nhì trong bảy ngày nữa.

Bulgarian

то свещеникът да заповяда да изперат онова, което е заразено, и да го затвори още за седем дена.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngày thứ bảy, một vài người trong vòng dân sự ra đặng lượm lấy, nhưng tìm chẳng thấy chi hết.

Bulgarian

Обаче някои от людете излязоха да съберат на седмия ден, но не намериха.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ê-xe làm đầu; Ô-ba-đia thứ nhì, Ê-li-áp thứ bảy,

Bulgarian

Те бяха : Езер, първият; Авдия, вторият; Елиав, третият;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vua nằm ngủ lại, chiêm bao lần thứ nhì, thấy bảy gié lúa chắc, tốt tươi, mọc chung trên một cộng rạ.

Bulgarian

А като заспа сънува втори път; и, ето, седем класа пълни и добри израснаха из едно стъбло.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

năm thứ hai mươi bảy, ngày mồng một tháng giêng, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

Bulgarian

И в двадесет и седмата година, в първия месец, на първия ден от месеца, Господното слово дойде към мене и рече:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

qua ngày thứ bảy thầy tế lễ khám vít; nếu đòng đanh không ăn lan ra, không có lông vàng vàng, và không hủng sâu hơn da,

Bulgarian

и на седмия ден свещеникът да прегледа раната; и, ето, ако не се е разпрострял келът, и няма в него руси влакна, и келът не изглежда да е по-дълбоко от кожата,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

người bèn hỏi họ con trai mình đã thấy khá nhằm giờ nào. họ trả lời rằng: bữa qua, hồi giờ thứ bảy, cơn rét lui khỏi.

Bulgarian

И така бащата разбра, че това е станало в същия час, когато Исус му рече: Син ти е жив. И повярва той и целия му дом.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,750,334,150 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK