From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
cáo
여우
Last Update: 2012-06-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
quảng cáo
광고
Last Update: 2015-03-08 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
báo cáo & ipp
ipp ë³´ê³ ì( i)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
báo cáo công việc
ìì ë³´ê³ ì
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
phần mềm quảng cáo
애드웨어
Last Update: 2015-03-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
báo cáo ipp cho% 1
% 1ì ipp ë³´ê³ ì
người mẫu quảng cáo
도우미
Last Update: 2015-03-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
gởi báo cáo lỗi ngắn cho
submit@ bugs. kde. org로 짧은 버그 보고서를 보내 주십시오.
báo cáo lỗi về môđun% 1...
% 1 모듈에 버그 보고하기...
& báo cáo lỗi... help menu - > about
버그 보고( r)... help menu - > about
lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo html.
ë´ë¶ ì¤ë¥: html ë³´ê³ ì를 ë§ë¤ ì ììµëë¤.
cấu hình cách konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịuname
konqueror adblock 필터 설정name_bar_konqeuror settings relevant to both web browsing and file management.
bạn phải thay đổi phần mô tả trước khi gửi bản báo cáo lỗi.
보고서를 보내기 전에 설명을 적어야 합니다.
nhà phát triển (bộ lọc chặn quảng cáo adblock)
개발자 (adblock 필터)
nếu đất tôi kêu cáo tôi, các giòng cày nó khóc với nhau;
언 제 내 토 지 가 부 르 짖 어 나 를 책 망 하 며 그 이 랑 이 일 시 에 울 었 던
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo ở đó, cáo ngài dữ lắm.
대 제 사 장 들 과 서 기 관 들 이 서 서 힘 써 고 소 하 더
hãy nghe kỹ càng các lời ta, lời trần cáo ta khá lọt vào tai các ngươi!
너 희 는 들 으 라 내 말 을 들 으 라 나 의 설 명 을 너 희 귀 에 담 을 지 니
người tiên cáo nghe như phải lẽ; song bên đàng kia đến, bèn tra xét người.
송 사 에 원 고 의 말 이 바 른 것 같 으 나 그 피 고 가 와 서 밝 히 느 니
chủ nhà đó phải đến cáo cùng thầy tế lễ rằng: tôi thấy như có một vít mốc trong nhà.
그 집 주 인 은 제 사 장 에 게 와 서 고 하 기 를 무 슨 색 점 이 집 에 생 겼 다 할 것 이
bởi cớ đó, hãy cáo cùng người rằng: ta ưng cho người sự giao ước bình yên ta;
그 러 므 로 말 하 라 내 가 그 에 게 나 의 평 화 의 언 약 을 주 리