検索ワード: levadura (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

levadura

ベトナム語

nấm men

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

un poquito de levadura leuda toda la masa

ベトナム語

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿por qué comemos pan sin levadura y hierbas amargas?

ベトナム語

tại sao chúng ta ăn bánh mì không men và cỏ đắng hả chú?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

durante siete días comeréis panes sin levadura, y el séptimo día será fiesta para jehovah

ベトナム語

trong bảy ngày hãy ăn bánh không men; đến ngày thứ bảy sẽ có lễ kính Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estaba próximo el día de la fiesta de los panes sin levadura, que se llama la pascua

ベトナム語

ngày lễ ăn bánh không men thứ là lễ vượt qua đến gần.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la gente llevaba sobre sus hombros la masa que aún no tenía levadura y sus artesas envueltas en sus mantos

ベトナム語

vậy, dân sự đều đem bột nhồi rồi chưa men đi, và bọc những thùng nhồi bột trong áo tơi vác lên vai mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es semejante a la levadura que una mujer tomó y escondió en tres medidas de harina, hasta que todo quedó leudado

ベトナム語

nước ấy giống như men, người đờn bà kia lấy trộn vào ba đấu bột, cho đến chừng bột dậy cả lên.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

durante los siete días se comerán los panes sin levadura, y no se verá contigo nada leudado ni levadura en todo tu territorio

ベトナム語

phải ăn bánh không men trong bảy ngày; khắp cả địa hạt ngươi sẽ không thấy bánh có men, hoặc men tại nơi ngươi nữa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"el día 14 del mes primero tendréis la pascua, fiesta de siete días, y se comerá panes sin levadura

ベトナム語

ngày mười bốn tháng giêng, các ngươi khá giữ lễ vượt-qua trong bảy ngày; phải ăn bánh không men.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

al día siguiente de la pascua, en ese mismo día, comieron del producto de la tierra, panes sin levadura y espigas tostadas

ベトナム語

ngày sau lễ vượt qua, chánh này đó, dân sự ăn thổ sản của xứ, bánh không men, và hột rang.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"ninguna ofrenda vegetal que presentéis a jehovah tendrá levadura, pues no presentarás ofrenda quemada a jehovah de cosa que contenga levadura o miel

ベトナム語

hễ của lễ chay các ngươi dâng cho Ðức giê-hô-va, thì chớ dâng với men; vì các ngươi chớ dùng men hay mật xông với của lễ chi dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la mujer tenía en la casa un ternero engordado, y se apresuró a matarlo. luego tomó harina, la amasó y coció con ella panes sin levadura

ベトナム語

người đờn bà ấy có một con bò con mập, bèn lật đật giết nó; đoạn lấy bột mì nhồi và làm bánh không men,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"no ofrecerás la sangre de mi sacrificio junto con algo que tenga levadura. "no quedará el sebo de mi ofrenda hasta la mañana

ベトナム語

ngươi chớ dâng huyết của con sinh tế ta chung với bánh có pha men; còn mỡ của nó dâng nhằm ngày lễ kính ta, chớ để trọn đêm đến sáng mai.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

durante siete días no se hallará en vuestras casas nada que tenga levadura. cualquiera que coma algo con levadura, sea forastero o natural de la tierra, esa persona será excluida de la congregación de israel

ベトナム語

trong bảy ngày không nên còn thấy men tại nhà các ngươi; vì bất luận người ngoại bang hay là người bổn xứ, hễ ai ăn bánh có men sẽ bị truất khỏi hội chúng y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"cuando presentes una ofrenda vegetal cocida al horno, ésta será de tortas de harina fina sin levadura, amasadas con aceite, y galletas sin levadura untadas con aceite

ベトナム語

khi nào ngươi dùng vật chi hấp lò làm của lễ chay, thì phải lấy bột mịn làm bánh nhỏ không men nhồi dầu, và bánh tráng không men thoa dầu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

así los hijos de israel que se hallaban en jerusalén celebraron la fiesta de los panes sin levadura, durante siete días, con gran gozo. los levitas y los sacerdotes alababan a jehovah día tras día, cantando a jehovah con instrumentos resonantes

ベトナム語

những người y-sơ-ra-ên ở tại giê-ru-sa-lem giữ lễ bánh không men trong bảy ngày cách vui vẻ; người lê-vi và những thầy tế lễ ngày này sang ngày kia, dùng nhạc khí hát mừng ngợi khen Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"toma a aarón y con él a sus hijos, y las vestiduras, el aceite de la unción, el novillo para el sacrificio por el pecado, los dos carneros y la cesta de los panes sin levadura

ベトナム語

hãy đem a-rôn cùng các con trai người, áo xống, dầu xức, con bò tơ làm của lễ chuộc tội, hai con chiên đực, và giỏ bánh không men;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

el primer día de la fiesta de los panes sin levadura, cuando sacrificaban el cordero de la pascua, sus discípulos le dijeron: --¿dónde quieres que vayamos y hagamos los preparativos para que comas la pascua

ベトナム語

ngày thứ nhứt về lễ ăn bánh không men, là ngày giết chiên con làm lễ vượt qua, các môn đồ thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: thầy muốn chúng tôi đi dọn cho thầy ăn lễ vượt qua tại đâu?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en microbiología, lo más emocionante que hecho es trabajar con levaduras.

ベトナム語

trong vi sinh, điều thú vị nhất tôi có thể làm việc với nấm men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,843,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK