検索ワード: uprostřed (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

uprostřed

ベトナム語

giữa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

dole uprostřed

ベトナム語

dưới giữa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

nahoře uprostřed

ベトナム語

trên giữa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a zavolav ježíš pacholete, postavil je uprostřed nich,

ベトナム語

Ðức chúa jêsus gọi một đứa trẻ đến, để ở giữa môn đồ,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a když bylo večer, byla lodí uprostřed moře, a on sám na zemi.

ベトナム語

Ðến tối, chiếc thuyền đương ở giữa biển, còn ngài thì ở một mình trên đất.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a když zanítili oheň uprostřed síně a posadili se vůkol, sedl petr mezi ně.

ベトナム語

họ nhúm lửa giữa sân, rồi ngồi với nhau; phi -e-rơ cũng ngồi giữa đám họ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

lodí pak již byla uprostřed moře, zmítající se vlnami, nebo byl vítr odporný jim.

ベトナム語

bấy giờ, thuyền đã ra giữa biển rồi, vì gió ngược, nên bị sóng vỗ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

Řka: zvěstovati budu jméno tvé bratřím svým, uprostřed shromáždění prozpěvovati budu tobě.

ベトナム語

khi ngài có phán: tôi sẽ truyền danh chúa cho anh em tôi; và ngợi khen chúa ở giữa hội.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a vzav pacholátko, postavil je uprostřed nich, a vzav je na lokty své, řekl jim:

ベトナム語

Ðoạn, ngài bắt một đứa trẻ để ở giữa môn đồ; rồi ẵm nó trong tay, mà phán rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a když oni o tom rozmlouvali, postavil se ježíš uprostřed nich, a řekl jim: pokoj vám.

ベトナム語

môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a uprostřed sedmi svícnů podobného synu člověka, oblečeného v dlouhé roucho a přepásaného na prsech pasem zlatým.

ベトナム語

vừa xây lại thấy bảy chơn đèn bằng vàng, và ở giữa những chơn đèn có ai giống như con người, mặc áo dài, thắt đai vàng ngang trên ngực.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy pavel, stoje uprostřed areopágu, řekl: muži aténští, vidím vás býti všelijak příliš nábožné lidi.

ベトナム語

bấy giờ, phao-lô đứng giữa a-rê-ô-ba, nói rằng: hỡi người a-thên, phàm việc gì ta cũng thấy các ngươi sốt sắng quá chừng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy povstav nejvyšší kněz uprostřed, otázal se ježíše, řka: neodpovídáš ničehož, což tito na tebe svědčí?

ベトナム語

khi ấy, thầy cả thượng phẩm đứng dậy giữa hội đồng, tra hỏi Ðức chúa jêsus mà rằng: ngươi chẳng đối đáp chi hết về những điều các kẻ nầy cáo người sao?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a nenalezše, kterou by jej stranou vnesli pro zástup, vstoupili na dům, a skrze podlahu spustili jej s ložem uprostřed před ježíše.

ベトナム語

nhơn vì người đông lắm không biết bởi đâu mà qua, họ bèn trèo lên mái nhà, dỡ ngói ra, dòng người và giường nhỏ xuống trước mặt ngài, giữa đám đô hội.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

abyste byli bez úhony, a upřímí synové boží, bez obvinění uprostřed národu zlého a převráceného; mezi kterýmižto svěťte jakožto světla na světě,

ベトナム語

hầu cho anh em ở giữa dòng dõi hung ác ngang nghịch, được nên con cái của Ðức chúa trời, không vít, không tì, không chỗ trách được, lại giữa dòng dõi đó, giữ lấy đạo sự sống, chiếu sáng như đuốc trong thế gian;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a tehdy ti, kdož jsou v judstvu, utíkejte k horám, a kdo uprostřed něho, vyjděte, a kteří v končinách, nevcházejte do něho.

ベトナム語

lúc đó, ai ở trong xứ giu-đê hãy trốn lên núi; ai ở trong thành phải đi ra ngoài, ai ở ngoài đồng đừng trở vào thành.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a oni uslyševše to a v svědomích svých obviněni jsouce, jeden po druhém odcházeli, počavše od starších až do posledních. i zůstal tu ježíš sám, a žena uprostřed stojeci.

ベトナム語

khi chúng nghe lời đó, thì kế nhau mà đi ra, những người có tuổi đi trước; Ðức chúa jêsus ở lại một mình với người đờn bà, người vẫn đương đứng chính giữa đó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

muži izraelští, slyšte slova tato: ježíše toho nazaretského, muže od boha zveličeného mezi vámi mocmi a zázraky a znameními, kteréž činil skrze něho bůh uprostřed vás, jakož i vy sami víte,

ベトナム語

hỡi người y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời nầy: Ðức chúa jêsus ở na-xa-rét, tức là người mà Ðức chúa trời đã dùng làm việc quyền phép, sự lạ và dấu lạ ở giữa các ngươi, để làm chứng cho người trong vòng các ngươi, như chính các ngươi đều biết.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

zde můžete zadat, odkud kdm získá obrázky uživatelů. "administrátor" představuje globální složku, což jsou obrázky nastavitelné níže. "uživatel" znamená, že kdm bude načítat soubor $home /. face. icon. zbývající dvě volby uprostřed definují přednost v pořadí, pokud jsou oba zdroje dostupné. @ option: radio image source

ベトナム語

Ở đây bạn có thể xác định nơi kdm sẽ lấy các ảnh đại diện người dùng. « quản trị » đại diện thư mục toàn cục; bạn có thể đặt những ảnh này bên dưới. « người dùng » có nghĩa là kdm nên đọc tập tin biểu tượng mặt $home /. face. icon của người dùng đó. hai tùy chọn ở giữa xác định thứ tự chọn nếu có sẵn cả hai nguồn.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,389,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK