検索ワード: einwilligung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

einwilligung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

unterschreib einfach die einwilligung.

ベトナム語

đơn giản kí đi, bryan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nicht ohne deine schriftliche einwilligung.

ベトナム語

cho đến khi em ký thỏa thuận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und auch keine anrufe ohne meine einwilligung.

ベトナム語

và cũng không được gọi điện nếu chưa cho tôi biết trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die alternative, hingegen, würde ihre einwilligung erfordern.

ベトナム語

nhưng phương án kia thì... sẽ cần bà phê duyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

niemand kommt hier raus, ohne die einwilligung des königs.

ベトナム語

chẳng ai rời được đây... trừ khi có lệnh nhà vua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir können und werden hierzu keine einwilligung geben!

ベトナム語

chúng ta không thể, chúng ta không thể thoát khỏi một cuộc chiến!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

angenehm, die einwilligung der ersten frau zu haben, nicht?

ベトナム語

sẽ thuận tiện hơn khi có sự cho phép của người vợ, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich krieg die einwilligung hin. ok, ich bin jetzt crandall.

ベトナム語

tôi sẽ là crandall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben kein recht, ohne deren einwilligung medizinische verfahren zu bewilligen.

ベトナム語

- Đó không phải tin đồn. - bà không phải bác sĩ. bà không có quyền thực hiện các thủ tục y tế mà không có sự ưng thuận của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und eine einwilligung unterschrieben, damit eine probe für das sogenannte menschliche-genom-projekt benutzt werden darf.

ベトナム語

Đã kí một tờ đơn thỏa thuận để sử dụng mẫu máu trong một chương trình gọi là dự Án số lượng gen con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,493,015 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK