来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
unterschreib einfach die einwilligung.
đơn giản kí đi, bryan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicht ohne deine schriftliche einwilligung.
cho đến khi em ký thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und auch keine anrufe ohne meine einwilligung.
và cũng không được gọi điện nếu chưa cho tôi biết trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die alternative, hingegen, würde ihre einwilligung erfordern.
nhưng phương án kia thì... sẽ cần bà phê duyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
niemand kommt hier raus, ohne die einwilligung des königs.
chẳng ai rời được đây... trừ khi có lệnh nhà vua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir können und werden hierzu keine einwilligung geben!
chúng ta không thể, chúng ta không thể thoát khỏi một cuộc chiến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
angenehm, die einwilligung der ersten frau zu haben, nicht?
sẽ thuận tiện hơn khi có sự cho phép của người vợ, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich krieg die einwilligung hin. ok, ich bin jetzt crandall.
tôi sẽ là crandall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie haben kein recht, ohne deren einwilligung medizinische verfahren zu bewilligen.
- Đó không phải tin đồn. - bà không phải bác sĩ. bà không có quyền thực hiện các thủ tục y tế mà không có sự ưng thuận của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und eine einwilligung unterschrieben, damit eine probe für das sogenannte menschliche-genom-projekt benutzt werden darf.
Đã kí một tờ đơn thỏa thuận để sử dụng mẫu máu trong một chương trình gọi là dự Án số lượng gen con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: