検索ワード: langweilt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

langweilt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es langweilt mich...

ベトナム語

tớ chán rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- langweilt es dich?

ベトナム語

chán việc bảo vệ ta rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schüchtern langweilt mich.

ベトナム語

rụt rè làm thiếp chán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das bieten langweilt mich.

ベトナム語

100?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber du und mami langweilt euch.

ベトナム語

nhưng bố và mẹ đang chán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- langweilt sie das hier nicht?

ベトナム語

- cô không thấy chán à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das langweilt mich jetzt schon.

ベトナム語

À, tao thấy phiền lắm rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, wenn sie das nicht langweilt...

ベトナム語

cô có thể dịch dùm chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- aber er langweilt sie nur noch, was?

ベトナム語

nhưng anh ta không đánh thức...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- gehen wir. der holzfäller langweilt mich.

ベトナム語

- Đi thôi, các anh chàng kéo cưa đang đợi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er langweilt sich und dann wechselt er, was?

ベトナム語

khi chán rồi, thì thích thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es langweilt mich so sehr, ich könnte schreien.

ベトナム語

thật là tẻ nhạt. tôi muốn hét thật to!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

! der langweilt mich mit seinem gerede zu tode!

ベトナム語

lối nói chuyện của hắn sẽ làm tôi chán tới chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

irgendwann kommt der tag, jerry, an dem sie sich langweilt.

ベトナム語

anh biết đó, jerry, một đêm nào đó như thế này, cô ta sẽ tự nhiên nhàm chán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und mit jeder stunde freiheit weiß ich, dass der turm mich langweilt

ベトナム語

và mỗi giờ trôi qua tôi lại mong ước được rời khỏi tòa tháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

coulson langweilt mich nicht mit den details jeder kleinen operation.

ベトナム語

coulson không nói chi tiết về tất cả mọi hoạt động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles, was sie bei diesem fall langweilt, wurde schon ausgeschlossen.

ベトナム語

khoa cấp cứu đã loại trừ hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

offen gesagt, meiner langweilt sich auch. er schließt sich auf dem dachboden ein.

ベトナム語

Ảnh cũng buồn bực lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hält es in keiner klasse aus, weil es ihn langweilt und er dann steps ausprobiert.

ベトナム語

thầy cô không biết phải làm gì với cậu ta cả. không thể đưa cậu ta vào lớp nào, cậu ta chán và tự tạo ra bước nhảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eifersucht langweilt mich. du erinnerst dich doch, was mit leuten passiert, die mich langweilen.

ベトナム語

em nhớ những gì xảy ra cho những kẻ làm ta chán rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,610,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK