プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
es langweilt mich...
tớ chán rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- langweilt es dich?
chán việc bảo vệ ta rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schüchtern langweilt mich.
rụt rè làm thiếp chán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das bieten langweilt mich.
100?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber du und mami langweilt euch.
nhưng bố và mẹ đang chán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- langweilt sie das hier nicht?
- cô không thấy chán à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das langweilt mich jetzt schon.
À, tao thấy phiền lắm rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also, wenn sie das nicht langweilt...
cô có thể dịch dùm chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aber er langweilt sie nur noch, was?
nhưng anh ta không đánh thức...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gehen wir. der holzfäller langweilt mich.
- Đi thôi, các anh chàng kéo cưa đang đợi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er langweilt sich und dann wechselt er, was?
khi chán rồi, thì thích thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es langweilt mich so sehr, ich könnte schreien.
thật là tẻ nhạt. tôi muốn hét thật to!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
! der langweilt mich mit seinem gerede zu tode!
lối nói chuyện của hắn sẽ làm tôi chán tới chết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
irgendwann kommt der tag, jerry, an dem sie sich langweilt.
anh biết đó, jerry, một đêm nào đó như thế này, cô ta sẽ tự nhiên nhàm chán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und mit jeder stunde freiheit weiß ich, dass der turm mich langweilt
và mỗi giờ trôi qua tôi lại mong ước được rời khỏi tòa tháp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coulson langweilt mich nicht mit den details jeder kleinen operation.
coulson không nói chi tiết về tất cả mọi hoạt động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alles, was sie bei diesem fall langweilt, wurde schon ausgeschlossen.
khoa cấp cứu đã loại trừ hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
offen gesagt, meiner langweilt sich auch. er schließt sich auf dem dachboden ein.
Ảnh cũng buồn bực lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hält es in keiner klasse aus, weil es ihn langweilt und er dann steps ausprobiert.
thầy cô không biết phải làm gì với cậu ta cả. không thể đưa cậu ta vào lớp nào, cậu ta chán và tự tạo ra bước nhảy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eifersucht langweilt mich. du erinnerst dich doch, was mit leuten passiert, die mich langweilen.
em nhớ những gì xảy ra cho những kẻ làm ta chán rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: