検索ワード: rechenschaft (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

rechenschaft

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- einer frau rechenschaft ablegen.

ベトナム語

- nghe lời đàn bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- legen sie bei uns rechenschaft ab.

ベトナム語

- anh phải trả lời chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde ihn zur rechenschaft ziehen.

ベトナム語

- tôi đã quyết định đối mặt với hắn. - mira, đừng làm việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er muss zur rechenschaft gezogen werden!

ベトナム語

- Ông ta phải được giao cho công lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine zeit, in der wir rechenschaft ... ablegen.

ベトナム語

Đây là lúc để đứng lên và được mọi người kỳ vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist ihnen keine rechenschaft schuldig.

ベトナム語

và không phải tuân theo lệnh ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine quoten, niemandem rechenschaft schuldig.

ベトナム語

không có hạn ngạch, không phải đáp ứng ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will sie für den mord zur rechenschaft ziehen.

ベトナム語

tôi muốn trừng trị chúng vì những điều chúng làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

falls er stirbt, ziehe ich sie zur rechenschaft.

ベトナム語

cậu ta mà chết là ông sẽ phải chịu trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dastan muss gefunden und zur rechenschaft gezogen werden.

ベトナム語

phải tìm thấy dastan, phải đưa nó ra trước công lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

weil ich die verantwortliche person zur rechenschaft ziehen möchte.

ベトナム語

vì chú muốn kẻ ra tay được đem ra trước công lí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin weder ihnen... noch dem collegeboy rechenschaft schuldig.

ベトナム語

tôi sẽ không trả lời gì với ông và chắn chắn là không với 1 đứa tập sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin dir keine rechenschaft schuldig, du bist nicht mein vater.

ベトナム語

em không việc gì phải trả lời, anh không phải bố của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber keine sorge, er wird gefunden und zur rechenschaft gezogen werden.

ベトナム語

nhưng đừng nhầm lẫn, hắn sẽ được tìm thấy và đưa ra công lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und dass ich teil eines systems wurde, das keinem rechenschaft schuldig ist.

ベトナム語

và tôi thấy mình trở thành một phần của hệ thống vô tư với sự thiếu trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

Über eine lange zeit kam der herr dieser knechte und hielt rechenschaft mit ihnen.

ベトナム語

cách lâu ngày, chủ của những đầy tớ ấy trở về khiến họ tính sổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine gruppe, die versucht, mirko für seine kriegsverbrechen zur rechenschaft zu ziehen.

ベトナム語

bọn này đang cố đem mirko ra công lý vì tội ác chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich glaube nicht, dass thorin eichenschild der meinung ist, rechenschaft schuldig zu sein.

ベトナム語

tôi không tin thorin oakenshield cảm thấy mình hợp với bất cứ ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sind sie sicher, dass über alle gelder von ihnen und nummer neun rechenschaft abgelegt wurde?

ベトナム語

các vị có nắm chắc về các khoan tiền... chính tôi đã báo cáo rõ và còn số 9?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du jemals einen einzigen gedanken daran verschwendet dass ich meinen vorgesetzten rechenschaft schuldig bin?

ベトナム語

có bao giờ cô nghĩ về trách nhiệm của tôi với ông chủ của tôi chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,760,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK