プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- einer frau rechenschaft ablegen.
- nghe lời đàn bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- legen sie bei uns rechenschaft ab.
- anh phải trả lời chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich werde ihn zur rechenschaft ziehen.
- tôi đã quyết định đối mặt với hắn. - mira, đừng làm việc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er muss zur rechenschaft gezogen werden!
- Ông ta phải được giao cho công lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine zeit, in der wir rechenschaft ... ablegen.
Đây là lúc để đứng lên và được mọi người kỳ vọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er ist ihnen keine rechenschaft schuldig.
và không phải tuân theo lệnh ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keine quoten, niemandem rechenschaft schuldig.
không có hạn ngạch, không phải đáp ứng ai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will sie für den mord zur rechenschaft ziehen.
tôi muốn trừng trị chúng vì những điều chúng làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
falls er stirbt, ziehe ich sie zur rechenschaft.
cậu ta mà chết là ông sẽ phải chịu trách nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dastan muss gefunden und zur rechenschaft gezogen werden.
phải tìm thấy dastan, phải đưa nó ra trước công lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
weil ich die verantwortliche person zur rechenschaft ziehen möchte.
vì chú muốn kẻ ra tay được đem ra trước công lí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin weder ihnen... noch dem collegeboy rechenschaft schuldig.
tôi sẽ không trả lời gì với ông và chắn chắn là không với 1 đứa tập sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin dir keine rechenschaft schuldig, du bist nicht mein vater.
em không việc gì phải trả lời, anh không phải bố của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber keine sorge, er wird gefunden und zur rechenschaft gezogen werden.
nhưng đừng nhầm lẫn, hắn sẽ được tìm thấy và đưa ra công lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und dass ich teil eines systems wurde, das keinem rechenschaft schuldig ist.
và tôi thấy mình trở thành một phần của hệ thống vô tư với sự thiếu trách nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Über eine lange zeit kam der herr dieser knechte und hielt rechenschaft mit ihnen.
cách lâu ngày, chủ của những đầy tớ ấy trở về khiến họ tính sổ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
eine gruppe, die versucht, mirko für seine kriegsverbrechen zur rechenschaft zu ziehen.
bọn này đang cố đem mirko ra công lý vì tội ác chiến tranh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich glaube nicht, dass thorin eichenschild der meinung ist, rechenschaft schuldig zu sein.
tôi không tin thorin oakenshield cảm thấy mình hợp với bất cứ ai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sind sie sicher, dass über alle gelder von ihnen und nummer neun rechenschaft abgelegt wurde?
các vị có nắm chắc về các khoan tiền... chính tôi đã báo cáo rõ và còn số 9?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hast du jemals einen einzigen gedanken daran verschwendet dass ich meinen vorgesetzten rechenschaft schuldig bin?
có bao giờ cô nghĩ về trách nhiệm của tôi với ông chủ của tôi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: