検索ワード: collines (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

collines

ベトナム語

collines

最終更新: 2015-03-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

les collines

ベトナム語

miền Đồi

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

montagnes et toutes les collines, arbres fruitiers et tous les cèdres,

ベトナム語

các núi và mọi nổng, cây trái và mọi cây hương nam,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

les montagnes sautèrent comme des béliers, les collines comme des agneaux.

ベトナム語

núi nhảy như chiên đực, nổng nhảy khác nào chiên con.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

contre toutes les hautes montagnes, et contre toutes les collines élevées;

ベトナム語

cùng trên mọi núi cao, mọi đồi cả,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

avant que les montagnes soient affermies, avant que les collines existent, je fus enfantée;

ベトナム語

trước khi núi non chưa lập nên, và các gò nổng chưa có;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il offrait des sacrifices et des parfums sur les hauts lieux, sur les collines et sous tout arbre vert.

ベトナム語

người cũng cúng tế và xông hương trên các nơi cao, trên gò và dưới cây rậm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

es-tu né le premier des hommes? as-tu été enfanté avant les collines?

ベトナム語

có phải ông sanh ra đầu trước hết chăng? há đã được dựng nên trước non núi sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

les montagnes porteront la paix pour le peuple, et les collines aussi, par l`effet de ta justice.

ベトナム語

nhơn vì sự công bình, các núi và gò nỗng sẽ đem bình an đến cho dân sự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

alors ils se mettront à dire aux montagnes: tombez sur nous! et aux collines: couvrez-nous!

ベトナム語

bấy giờ, người ta sẽ nói với núi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta! với gò rằng: hãy che chúng ta!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

mais israël ne brûla aucune des villes situées sur des collines, à l`exception seulement de hatsor, qui fut brûlée par josué.

ベトナム語

nhưng y-sơ-ra-ên không đốt một thành nào ở trên gò nỗng, trừ ra hát-so, mà giô-suê đã đốt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est la voix de mon bien-aimé! le voici, il vient, sautant sur les montagnes, bondissant sur les collines.

ベトナム語

Ấy là tiếng của lương nhơn tôi! kìa, người đến, nhảy qua các núi, vượt qua các gò.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

comment des héros sont-ils tombés au milieu du combat? comment jonathan a-t-il succombé sur tes collines?

ベトナム語

cớ sao người dõng sĩ ngã giữa cơn trận? nhân sao giô-na-than thác trên gò nỗng các ngươi?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

comme ils pensent à leurs enfants, ainsi pensent-ils à leurs autels et à leurs idoles d`astarté près des arbres verts, sur les collines élevées.

ベトナム語

con cái chúng nó nhớ lại bàn thờ và hình tượng chúng nó đã lập lên gần các cây xanh và trên gò cao.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je ferai jaillir des fleuves sur les collines, et des sources au milieu des vallées; je changerai le désert en étang, et la terre aride en courants d`eau;

ベトナム語

ta sẽ khiến sông chảy ra trên đỉnh núi trọi, và suối trào lên giữa trũng. ta sẽ biến sa mạc thành ao, và đất khô thành nguồn nước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

colline

ベトナム語

Đồi

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,853,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK