プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nom d' hôte
tên máy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
nom d' utilisateur
tên người & dùng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ancien nom d' hôte
tên máy cũ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'imprimante vide.
tên máy in rỗng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'hôte vide.
tên máy rỗng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'utilisateur & #160;:
& id đăng nhập:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nom d'hôte non spécifié
chưa chỉ ra tên máy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& nom d'hôte & #160;:
máy:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
saisir le nom d' utilisateur
nhập phím đặc biệt.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
le nom d'utilisateur est vide.
tên người dùng là rỗng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& machine (nom d'hôte) & #160;:
máy (tên máy):
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nom d'hôte ou de domaine & #160;:
tên & máy hay miền:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Échec de lecture du nom d'archive.
việc đọc tên kho lưu bị lỗi.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'utilisateur ou mot de passe incorrect
tên người dùng hoặc mật khẩu sai.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'hôte complet du serveur & #160;:
tên máy đầy đủ của máy phục vụ:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
informe kde d'un changement de nom d' hôte
thông báo kde biết tên máy Äã thay Äá»i.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'utilisateur + mot de passe (classique)
tên người dùng + mật khẩu (cổ điển)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
veuillez saisir un nom d'hôte ou une adresse ip.
hãy nhập một tên máy hay một địa chỉ ip.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nom d'un module externe de filtrage kttsd (requis)
tên của một trình lọc bổ sung cho kttsd (bắt buộc phải có)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
veuillez saisir votre nom d'utilisateur et votre mot de passe.
hãy nhập tên người dùng và mật khẩu.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: