検索ワード: quatrième (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

quatrième

ベトナム語

thứ bốn

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

nethaneel le quatrième, raddaï le cinquième,

ベトナム語

thứ tư là na-tha-na-ên, thứ năm là ra-đai,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

nocha le quatrième, et rapha le cinquième.

ベトナム語

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

mischmanna, le quatrième; jérémie, le cinquième;

ベトナム語

mích-ma-nan thứ tư, giê-rê-mi thứ năm,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

quatrième chiffre du pin (pour les tâches privées)

ベトナム語

con số 4 pin (cho công việc riêng)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

le troisième, à harim; le quatrième, à seorim;

ベトナム語

cái thăm thứ ba nhằm ha-rim; cái thăm thứ tư nhằm sê-ô-rim;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

le quatrième, à jitseri, ses fils et ses frères, douze;

ベトナム語

cái thăm thứ tư nhằm dít-sê-ri, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

a la quatrième veille de la nuit, jésus alla vers eux, marchant sur la mer.

ベトナム語

song đến canh tư đêm ấy, Ðức chúa jêsus đi bộ trên mặt biển mà đến cùng môn đồ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

le vingt-quatrième jour du sixième mois, la seconde année du roi darius.

ベトナム語

Ấy là ngày hai mươi bốn tháng sáu về năm thứ hai đời vua Ða-ri-út.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

au troisième char des chevaux blancs, et au quatrième char des chevaux tachetés, rouges.

ベトナム語

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

ainsi, il y eut un soir, et il y eut un matin: ce fut le quatrième jour.

ベトナム語

vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ tư.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

changer la direction du défilement pour la molette de la souris ou pour le quatrième ou cinquième bouton de la souris.

ベトナム語

thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên con chuột.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

la quatrième année, tous leurs fruits seront consacrés à l`Éternel au milieu des réjouissances.

ベトナム語

nhưng qua năm thứ tư, các trái nó sẽ nên thánh làm của lễ khen ngợi Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

le quatrième, adonija, fils de haggith; le cinquième, schephathia, fils d`abithal;

ベトナム語

con thứ tư là a-đô-ni-gia, con trai của ha-ghít; con thứ năm là se-pha-tia, con trai của a-bi-tanh;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

fils d`hébron: jerija, amaria le second, jachaziel le troisième, jekameam le quatrième.

ベトナム語

về con cháu hếp-rôn có giê-ri-gia, con trưởng; a-ma-ria thứ nhì, gia-ha-xi-ên thứ ba, và gia-ca-mê-am thứ tư.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

hilkija le second, thebalia le troisième, zacharie le quatrième. tous les fils et les frères de hosa étaient au nombre de treize.

ベトナム語

hinh-kia thứ nhì, tê-ba-lia thứ ba, và xa-cha-ri thứ tư. hết thảy con trai và anh của hô-sa được mười ba người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

quatrième rangée, une chrysolithe, un onyx, un jaspe. ces pierres seront enchâssées dans leurs montures d`or.

ベトナム語

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy sẽ khảm vào khuôn bằng vàng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

a la quatrième génération, ils reviendront ici; car l`iniquité des amoréens n`est pas encore à son comble.

ベトナム語

Ðến đời thứ tư, dòng dõi ngươi sẽ trở lại đây, vì tội lỗi của dân a-mô-rít chưa được đầy dẫy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

la parole de l`Éternel fut adressée pour la seconde fois à aggée, le vingt-quatrième jour du mois, en ces mots:

ベトナム語

lại có lời Ðức giê-hô-va phán lần thứ hai cho a-ghê trong ngày hai mươi bốn tháng ấy, rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

la quatrième année du roi darius, la parole de l`Éternel fut adressée à zacharie, le quatrième jour du neuvième mois, qui est le mois de kisleu.

ベトナム語

xảy ra trong năm thứ tư vua Ða-ri-út, có lời của Ðức giê-hô-va phán cùng xa-cha-ri nhằm ngày mồng bốn tháng chín, là tháng kít-lêu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,769,185 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK