プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
agrandissement selon x
Độ phóng đại
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
§227.7202, selon les cas.
§227.7202, như được áp dụng.
最終更新: 2011-03-16
使用頻度: 1
品質:
maximisation selon les boutons
nút phóng to
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
rotation selon l'axe y
quay y
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
faire tourner selon l'axe x
quay quanh trục x
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
faire tourner selon les trois axes
quay quanh cả ba trục
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
faire tourner selon les axes x et y
quay quanh trục x và y
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
qui rendra à chacun selon ses oeuvres;
là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
++ --> sauté, non considéré selon le paramétrage
++ --> đang bỏ qua, không thích hợp tùy theo tham số
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
copie d acte delivree selon proced e informatise
copy of deed issued by computerized process
最終更新: 2018-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cela coûtera trente mille yens selon la plus faible estimation.
cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
affiche toutes les dates de korganizer selon le calendrier juif. name
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
laban dit: eh bien! qu`il en soit selon ta parole.
la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ne jugez pas selon l`apparence, mais jugez selon la justice.
Ðừng cứ bề ngoài mà xét đoán, nhưng phải xét đoán theo lẽ công bình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
alors le roi régnera selon la justice, et les princes gouverneront avec droiture.
nầy, sẽ có một vua lấy nghĩa trị vì, các quan trưởng lấy lẽ công bình mà cai trị.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
agis envers ton serviteur selon ta bonté, et enseigne-moi tes statuts!
xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ceux dont on fit le dénombrement, selon leurs familles, furent trois mille deux cents.
cộng được ba ngàn hai trăm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ce sont là des chefs de famille, chefs selon leurs générations. ils habitaient à jérusalem.
những kẻ ấy làm trưởng tộc, đứng đầu trong dòng dõi của họ, và ở tại thành giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
des orgueilleux creusent des fosses devant moi; ils n`agissent point selon ta loi.
kẻ kiêu ngạo đã đào hầm hại tôi, là việc chẳng làm theo luật pháp của chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ainsi donc, frères, nous ne sommes point redevables à la chair, pour vivre selon la chair.
vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng mắc nợ xác thịt đâu, đặng sống theo xác thịt.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: