検索ワード: selon (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

selon

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

agrandissement selon x

ベトナム語

Độ phóng đại

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

§227.7202, selon les cas.

ベトナム語

§227.7202, như được áp dụng.

最終更新: 2011-03-16
使用頻度: 1
品質:

フランス語

maximisation selon les boutons

ベトナム語

nút phóng to

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

rotation selon l'axe y

ベトナム語

quay y

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

faire tourner selon l'axe x

ベトナム語

quay quanh trục x

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

faire tourner selon les trois axes

ベトナム語

quay quanh cả ba trục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

faire tourner selon les axes x et y

ベトナム語

quay quanh trục x và y

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

qui rendra à chacun selon ses oeuvres;

ベトナム語

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

++ --> sauté, non considéré selon le paramétrage

ベトナム語

++ --> đang bỏ qua, không thích hợp tùy theo tham số

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

copie d acte delivree selon proced e informatise

ベトナム語

copy of deed issued by computerized process

最終更新: 2018-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cela coûtera trente mille yens selon la plus faible estimation.

ベトナム語

cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

affiche toutes les dates de korganizer selon le calendrier juif. name

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

laban dit: eh bien! qu`il en soit selon ta parole.

ベトナム語

la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ne jugez pas selon l`apparence, mais jugez selon la justice.

ベトナム語

Ðừng cứ bề ngoài mà xét đoán, nhưng phải xét đoán theo lẽ công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

alors le roi régnera selon la justice, et les princes gouverneront avec droiture.

ベトナム語

nầy, sẽ có một vua lấy nghĩa trị vì, các quan trưởng lấy lẽ công bình mà cai trị.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

agis envers ton serviteur selon ta bonté, et enseigne-moi tes statuts!

ベトナム語

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ceux dont on fit le dénombrement, selon leurs familles, furent trois mille deux cents.

ベトナム語

cộng được ba ngàn hai trăm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ce sont là des chefs de famille, chefs selon leurs générations. ils habitaient à jérusalem.

ベトナム語

những kẻ ấy làm trưởng tộc, đứng đầu trong dòng dõi của họ, và ở tại thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

des orgueilleux creusent des fosses devant moi; ils n`agissent point selon ta loi.

ベトナム語

kẻ kiêu ngạo đã đào hầm hại tôi, là việc chẳng làm theo luật pháp của chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ainsi donc, frères, nous ne sommes point redevables à la chair, pour vivre selon la chair.

ベトナム語

vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng mắc nợ xác thịt đâu, đặng sống theo xác thịt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,904,703 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK