検索ワード: piktadarius (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

piktadarius

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

jis baudžia juos kaip piktadarius visų akivaizdoje,

ベトナム語

chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

teisingumas džiugina teisiuosius, o piktadarius išgąsdina.

ベトナム語

làm điều ngay thẳng, ấy là một việc vui vẻ cho người công bình; nhưng gây bại hoại cho kẻ làm gian ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

anksti išnaikinsiu krašto nedorėlius, kad pašalinčiau piktadarius iš viešpaties miesto.

ベトナム語

mỗi buổi mai tôi sẽ diệt hết thảy kẻ dữ trong xứ, Ðặng truất mọi kẻ làm ác khỏi thành Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

Žmogaus sūnus išsiųs savo angelus, tie išrankios iš jo karalystės visus papiktinimus bei piktadarius

ベトナム語

con người sẽ sai các thiên sứ ngài thâu mọi gương xấu và những kẻ làm ác khỏi nước ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis meistriškai įsiveržia ir užklumpa piktadarius tačiau užmiršta priminti jiems jų teises nesilaiko teisinio proceso reikalavimų, nesirodo teisme.

ベトナム語

tôi nghĩ, anh ta thật sự làm tốt trong việc nhào xuống và bắt những gã xấu nhưng anh ta không khôn khéo trong những vấn dề nhỏ khiến cô phải bóc lịch chờ đợi qua ngày tháng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

"kartą išvijau tave iš savo šalies, "tačiau, "tu savo giesmėmis nuvarei piktadarius nuo mano lovos

ベトナム語

ta đã một lần đuổi mi ra khỏi vùng đất này, và mi vẫn cất tiếng hát để xua ma quỉ ra khỏi giường của ta,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

リトアニア語

jūsų elgesys tarp pagonių tebūna kilnus, kad jie už tai, už ką šmeižia jus kaip piktadarius, pamatę jūsų gerus darbus, imtų šlovinti dievą aplankymo dieną.

ベトナム語

phải ăn ở ngay lành giữa dân ngoại, hầu cho họ là kẻ vẫn gièm chê anh em như người gian ác, đã thấy việc lành anh em, thì đến ngày chúa thăm viếng, họ ngợi khen Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tarp jeruzalės pranašų mačiau baisių dalykų: svetimavimą ir melagystę. jie padrąsina piktadarius, kad jie nenusigręžtų nuo savo nedorybių. visi yra kaip sodomos ir gomoros gyventojai.

ベトナム語

nhưng, nơi bọn tiên tri ở giê-ru-sa-lem, ta đã thấy sự đáng gớm ghiếc: chúng nó phạm tội tà dâm, bước theo sự giả dối; chúng nó làm cho cứng vững tay kẻ dữ, đến nỗi chẳng ai xây bỏ sự ác của mình. ta coi chúng nó thảy đều như sô-đôm, và dân cư nó như gô-mô-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jie atsakė jam: “jis žiauriai nužudys piktadarius ir išnuomos vynuogyną kitiems vynininkams, kurie, atėjus metui, atiduos vaisių”.

ベトナム語

chúng trả lời rằng: người chủ sẽ diệt đồ hung ác ấy cách khổ sở, và cho bọn trồng nho khác mướn vườn ấy, là kẻ sẽ nộp hoa lợi lúc đến mùa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

"visoms pasakoms reikia senamadiško piktadario."

ベトナム語

"mọi câu chuyện cổ tích đều cần 1 kẻ phản diện đã lỗi thời."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,000,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK