검색어: einschlagen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

einschlagen!

베트남어

Đập tay!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- einschlagen.

베트남어

- phá nó ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

scheibe einschlagen!

베트남어

- Đập vỡ kính. - lùi lại để chúng tôi làm việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- einschlagen! - einschlagen!

베트남어

- Đập tay nào!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du musst einschlagen!

베트남어

Đấm đi nào!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich werde ihm den kopf einschlagen.

베트남어

con sẽ đập lún đầu nó luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich werde ihm den kopf einschlagen!

베트남어

con sẽ đập nát đầu nó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was, willst du nicht einschlagen?

베트남어

gì thế? không đập tay được sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

falls plan scheitert, scheibe einschlagen

베트남어

nếu kế hoạch thất bại, đập kính

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- mom, mom, ich werde ihn einschlagen!

베트남어

- mẹ ơi mẹ! con sẽ đập nát đầu nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das würde wie 'ne bombe einschlagen.

베트남어

Đây là một cú sốc với nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein. er würde in die brücke einschlagen.

베트남어

không đâu, sét sẽ đánh vào cây cầu trước tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber diesen weg müssen wir nicht einschlagen.

베트남어

nhưng chúng ta không phải đi theo lối đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also köpfen... oder mit stahl drauf einschlagen.

베트남어

não bộ của chúng phải bị phá hủy... hoặc phải cắt đứt tủy sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er will lieber rüberkommen und dir den schädel einschlagen.

베트남어

l have one costumer is sitting here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die würde bei hooters einschlagen wie ein hurrikan. ah!

베트남어

cô nàng to lớn đó sẽ lao vào hooters như một cơn bão

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einschlagen von türen oder fenstern, um hinein- oder hinauszugelangen.

베트남어

Điều luật 404?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hätte deinen kopf mit einem stein einschlagen können, weißt du?

베트남어

tớ đã có thể lấy gạch đập vào đầu câu, biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn die Äxte diese türen einschlagen, wirst du dankbar sein, ihn zu haben.

베트남어

khi lưỡi rìu chặt đổ mấy cái cửa đó, ngươi sẽ mừng vì có hắn ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sagten, mach keinen kratzer rein, als ob der blitz zweimal einschlagen würde.

베트남어

họ nói đừng để nó bị trầy xước gì, nhưng, sét đâu có đánh hai lần?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,894,356 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인