검색어: schwertern (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

schwertern

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

eisen zu schwertern!

베트남어

sắt biến thành gươm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

runter mit den schwertern.

베트남어

buông kiếm. Đầu hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie wollten mich töten, mit schwertern.

베트남어

chúng đuổi theo em với đao kiếm trong tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stimmt, was auf den schwertern steht?

베트남어

Đây có đúng là những gì những kiếm sĩ dòng Đền nói không...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er kämpft mit schwertern und er ist gut.

베트남어

hắn chiến đấu bằng kiếm, và hắn rất giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dein können... was das schmieden von schwertern anbelangt.

베트남어

tài năng của anh, chế tác các thanh kiếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weil männer furchtlos vor schwertern sind. sie fürchten monster.

베트남어

vì người ta không sợ gươm giáo, họ sợ những con quái vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du weißt ja, was man über männer mit großen schwertern sagt.

베트남어

ngươi biết người ta nói gì về người có gươm lớn mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich zähle feinde nach schwertern, nicht nach ketten, hohepriester.

베트남어

ta đếm kẻ thù của ta bằng gươm của họ, không phải bằng xiềng xích, thầy trưởng tế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine generäle, mit euren schwertern solltet ihr den feind töten.

베트남어

2 vị tướng quân. gươm các người chỉ để sử dụng giết kẻ địch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist euch entgangen, dass das tragen von schwertern per gesetz untersagt ist?

베트남어

có lẽ ông không biết rằng luật không cho mang gươm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber dieses biest ist gemacht aus männern und pferden, schwertern und speeren gemacht.

베트남어

Ác thú này được tạo thành bởi người, ngựa, đao kiếm và giáo mác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eins von nur 2 schwertern aus valyrischem stahl, euer gnaden. euch zu ehren frisch geschmiedet.

베트남어

một trong 2 thanh kiếm thép valyrian tại vương Đô, thưa bệ hạ, vừa được rèn ra nhân danh người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich würde mich eher 1000 schwertern stellen, als hier mit dieser herde verängstigter hennen eingeschlossen zu sein.

베트남어

ta thà đối mặt với 1 ngàn thanh kiếm còn hơn im lặng trong này với đàn gà mái nhát cáy này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist einer von shishios "zehn schwertern". cho, der schwertjäger, falls ich nicht irre.

베트남어

mi là kẻ săn kiếm cho, một trong thập kiếm của shishio.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

da stellte ich unten an die orte hinter der mauer in die gräben das volk nach ihren geschlechtern mit ihren schwertern, spießen und bogen.

베트남어

tôi bèn lập những đồn trong các nơi thấp ở phía sau vách thành, và tại những nơi trống trải; tôi đặt dân sự từng họ hàng tại đó, có cầm gươm, giáo và cung.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber wenn es die mit den schwertern sind, die herrschen, warum tun wir dann so, als ob könige all die macht besitzen?

베트남어

nhưng nếu tay kiếm đó cai trị, tại sao ta còn giả vờ quyền lực đều nằm trong tay vua?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

reiter rücken herauf mit glänzenden schwertern und blitzenden spießen. da liegen viel erschlagene und große haufen leichname, daß ihrer keine zahl ist und man über die leichname fallen muß.

베트남어

những lính kỵ sấn tới; gươm sáng lòe, giáo nhấp nháng. có đoàn đông kẻ bị giết, có từng đống thây lớn, xác chết nhiều vô số! người ta vấp ngã trên những thây!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jesus aber sprach zu den hohenpriestern und hauptleuten des tempels und den Ältesten, die über ihn gekommen waren: ihr seid, wie zu einem mörder, mit schwertern und mit stangen ausgegangen.

베트남어

Ðoạn, Ðức chúa jêsus phán cùng các thầy tế lễ cả, các thầy đội coi đền thờ, và các trưởng lão đã đến bắt ngài, rằng: các ngươi cầm gươm và gậy đến bắt ta như bắt kẻ trộm cướp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und als er noch redete, siehe, da kam judas, der zwölf einer, und mit ihm eine große schar, mit schwertern und mit stangen, von den hohenpriestern und Ältesten des volks.

베트남어

khi ngài còn đương phán, xảy thấy giu-đa là một người trong mười hai sứ đồ đến với một bọn đông người cầm gươm và gậy, mà các thầy tế lễ và các trưởng lão trong dân đã sai đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,825,640 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인