검색어: người cũ là đồ tồi (베트남어 - 라틴어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Latin

정보

Vietnamese

người cũ là đồ tồi

Latin

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라틴어

정보

베트남어

Ðến sáng ngày, ngài đòi môn đồ đến, chọn mười hai người, gọi là sứ đồ:

라틴어

et cum dies factus esset vocavit discipulos suos et elegit duodecim ex ipsis quos et apostolos nominavi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, người cũng lấy huyết rảy đền tạm cùng mọi đồ thờ.

라틴어

etiam tabernaculum et omnia vasa ministerii sanguine similiter aspersi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài bèn lập mười hai người, gọi là sứ đồ, để ở cùng ngài và sai đi giảng đạo,

라틴어

et fecit ut essent duodecim cum illo et ut mitteret eos praedicar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản đồ

라틴어

tabula

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người cũng làm bảy cái thếp đèn, kéo bắt tim và đồ đựng tàn bằng vàng ròng.

라틴어

fecit et lucernas septem cum emunctoriis suis et vasa ubi quae emuncta sunt extinguuntur de auro mundissim

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.

라틴어

servans semitas iustitiae et vias sanctorum custodien

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hai người nầy đi báo tin cho các môn đồ khác, nhưng ai nấy cũng không tin.

라틴어

et illi euntes nuntiaverunt ceteris nec illis crediderun

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mười hai sứ đồ

라틴어

apostoli

마지막 업데이트: 2014-09-29
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hễ các ngươi vào thành nào, mà người ta tiếp rước, hãy ăn đồ họ sẽ dọn cho.

라틴어

et in quamcumque civitatem intraveritis et susceperint vos manducate quae adponuntur vobi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hai người tới nơi, cầu nguyện cho các môn đồ mới, để cho được nhận lấy Ðức thánh linh.

라틴어

qui cum venissent oraverunt pro ipsis ut acciperent spiritum sanctu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

môn đồ giăng nghe tin, đến lấy xác người chôn trong mả.

라틴어

quo audito discipuli eius venerunt et tulerunt corpus eius et posuerunt illud in monument

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

môn đồ bèn hỏi nhau trong bọn mình ai là người sẽ làm điều đó.

라틴어

et ipsi coeperunt quaerere inter se quis esset ex eis qui hoc facturus esse

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

môn đồ thưa rằng: thưa chúa, nếu người ngủ, chắc sẽ được lành.

라틴어

dixerunt ergo discipuli eius domine si dormit salvus eri

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người ta đem những con trẻ đến cùng ngài, đặng ngài rờ chúng nó; nhưng môn đồ trách những kẻ đem đến.

라틴어

et offerebant illi parvulos ut tangeret illos discipuli autem comminabantur offerentibu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, có một môn đồ dựa vào ngực Ðức chúa jêsus, tức là người mà ngài yêu.

라틴어

erat ergo recumbens unus ex discipulis eius in sinu iesu quem diligebat iesu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khá để cho quan cai của người giu-đa và những người trưởng lão của chúng xây cất lại đền thờ của Ðức chúa trời tại nơi cũ nó.

라틴어

et dimittite fieri templum dei illud a duce iudaeorum et a senioribus eorum domum dei illam aedificent in loco su

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lần thứ năm, san-ba-lát sai kẻ tôi tớ người, cũng như cách cũ, có cầm thơ không niêm nơi tay;

라틴어

et misit ad me sanaballat iuxta verbum prius quinta vice puerum suum et epistulam habebat in manu scriptam hoc mod

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, nếu ai ở trong Ðấng christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới.

라틴어

si qua ergo in christo nova creatura vetera transierunt ecce facta sunt nov

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chớ dời đi các mộc giới cũ, mà tổ phụ con đã dựng.

라틴어

ne transgrediaris terminos antiquos quos posuerunt patres tu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

라틴어

fornicatio et vinum et ebrietas aufert co

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,759,438,203 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인